Bản dịch của từ Business-to-business advertising trong tiếng Việt
Business-to-business advertising
Noun [U/C]

Business-to-business advertising (Noun)
bˈɪzənsˌeɪbənsɨz ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
bˈɪzənsˌeɪbənsɨz ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01
Một hình thức quảng cáo nhắm đến các doanh nghiệp khác thay vì người tiêu dùng cá nhân.
A form of advertising that targets other businesses rather than individual consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động quảng bá giữa các công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhau.
Promotional activities between companies that sell products or services to each other.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business-to-business advertising
Không có idiom phù hợp