Bản dịch của từ Business-to-business advertising trong tiếng Việt

Business-to-business advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business-to-business advertising (Noun)

bˈɪzənsˌeɪbənsɨz ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
bˈɪzənsˌeɪbənsɨz ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một hình thức quảng cáo nhắm đến các doanh nghiệp khác thay vì người tiêu dùng cá nhân.

A form of advertising that targets other businesses rather than individual consumers.

Ví dụ

Many companies use business-to-business advertising to reach new clients.

Nhiều công ty sử dụng quảng cáo doanh nghiệp để tiếp cận khách hàng mới.

Business-to-business advertising does not target individual consumers effectively.

Quảng cáo doanh nghiệp không nhắm tới người tiêu dùng cá nhân một cách hiệu quả.

How effective is business-to-business advertising for tech startups like Zoom?

Quảng cáo doanh nghiệp có hiệu quả như thế nào cho các công ty khởi nghiệp công nghệ như Zoom?

02

Các hoạt động quảng bá giữa các công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhau.

Promotional activities between companies that sell products or services to each other.

Ví dụ

Business-to-business advertising helps companies reach their target audiences effectively.

Quảng cáo giữa các doanh nghiệp giúp các công ty tiếp cận đối tượng mục tiêu hiệu quả.

Many companies do not invest in business-to-business advertising strategies.

Nhiều công ty không đầu tư vào các chiến lược quảng cáo giữa các doanh nghiệp.

What are the benefits of business-to-business advertising for small companies?

Lợi ích của quảng cáo giữa các doanh nghiệp đối với các công ty nhỏ là gì?

03

Một cách tiếp cận quảng cáo nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm cho việc sử dụng trong kinh doanh.

An advertising approach that highlights the benefits of products for business use.

Ví dụ

Business-to-business advertising helps companies increase their sales significantly.

Quảng cáo giữa doanh nghiệp giúp các công ty tăng doanh số đáng kể.

Business-to-business advertising does not focus on individual consumers.

Quảng cáo giữa doanh nghiệp không tập trung vào người tiêu dùng cá nhân.

How effective is business-to-business advertising for tech companies like IBM?

Quảng cáo giữa doanh nghiệp hiệu quả như thế nào cho các công ty công nghệ như IBM?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business-to-business advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business-to-business advertising

Không có idiom phù hợp