Bản dịch của từ Businesses were going under trong tiếng Việt
Businesses were going under

Businesses were going under (Noun)
Nhiều công ty hoặc cơ sở thương mại tham gia vào kinh doanh.
Multiple companies or commercial establishments that are engaged in trade.
Many businesses were going under during the pandemic in 2020.
Nhiều doanh nghiệp đã phá sản trong đại dịch năm 2020.
Not all businesses were going under; some thrived despite challenges.
Không phải tất cả doanh nghiệp đều phá sản; một số vẫn phát triển.
Why were so many businesses going under last year?
Tại sao nhiều doanh nghiệp lại phá sản năm ngoái?
Many small businesses were going under during the pandemic in 2020.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản trong đại dịch năm 2020.
Not all businesses were going under; some thrived during the crisis.
Không phải tất cả doanh nghiệp đều phá sản; một số vẫn phát triển.
Are businesses going under due to rising costs in 2023?
Có phải các doanh nghiệp đang phá sản do chi phí tăng cao năm 2023?
Nghề nghiệp hoặc công việc của một người.
A person's occupation or profession.
Many small businesses were going under during the pandemic in 2020.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản trong đại dịch năm 2020.
Not all businesses were going under; some thrived despite challenges.
Không phải tất cả doanh nghiệp đều phá sản; một số vẫn phát triển.
Why were so many businesses going under last year?
Tại sao nhiều doanh nghiệp lại phá sản năm ngoái?
Cụm từ "businesses were going under" có nghĩa là các doanh nghiệp đang gặp khó khăn nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng phá sản hoặc đóng cửa. Thuật ngữ này phản ánh một xu hướng tiêu cực trong lĩnh vực kinh doanh, thường xảy ra trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được nghe phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi những thuật ngữ như "going bust" có thể được ưa chuộng hơn.