Bản dịch của từ Businesspeople trong tiếng Việt

Businesspeople

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Businesspeople (Noun)

bˈɪznəspˈipl
bˈɪznəspˈipl
01

Các cá nhân tham gia vào thương mại, công nghiệp hoặc các hoạt động khác nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.

Individuals who are engaged in commerce industry or other activities intended for profit.

Ví dụ

Many businesspeople attended the social event in New York last week.

Nhiều doanh nhân đã tham dự sự kiện xã hội ở New York tuần trước.

Not all businesspeople support local charities during social gatherings.

Không phải tất cả doanh nhân đều ủng hộ từ thiện địa phương trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do businesspeople prefer networking at formal or informal social events?

Các doanh nhân thích kết nối tại các sự kiện xã hội chính thức hay không chính thức?

Dạng danh từ của Businesspeople (Noun)

SingularPlural

Businessperson

Businesspeople

Businesspeople (Noun Countable)

bˈɪznəspˈipl
bˈɪznəspˈipl
01

Dạng số nhiều của doanh nhân.

Plural form of businessperson.

Ví dụ

Many businesspeople attended the social event last Friday in New York.

Nhiều doanh nhân đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước ở New York.

Not all businesspeople enjoy networking at social gatherings and events.

Không phải tất cả doanh nhân đều thích kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Do businesspeople prefer formal or informal social events for networking?

Doanh nhân thích các sự kiện xã hội chính thức hay không chính thức để kết nối?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/businesspeople/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Businesspeople

Không có idiom phù hợp