Bản dịch của từ Businesspeople trong tiếng Việt
Businesspeople

Businesspeople (Noun)
Many businesspeople attended the social event in New York last week.
Nhiều doanh nhân đã tham dự sự kiện xã hội ở New York tuần trước.
Not all businesspeople support local charities during social gatherings.
Không phải tất cả doanh nhân đều ủng hộ từ thiện địa phương trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do businesspeople prefer networking at formal or informal social events?
Các doanh nhân thích kết nối tại các sự kiện xã hội chính thức hay không chính thức?
Dạng danh từ của Businesspeople (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Businessperson | Businesspeople |
Businesspeople (Noun Countable)
Dạng số nhiều của doanh nhân.
Plural form of businessperson.
Many businesspeople attended the social event last Friday in New York.
Nhiều doanh nhân đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước ở New York.
Not all businesspeople enjoy networking at social gatherings and events.
Không phải tất cả doanh nhân đều thích kết nối tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do businesspeople prefer formal or informal social events for networking?
Doanh nhân thích các sự kiện xã hội chính thức hay không chính thức để kết nối?
Họ từ
Từ "businesspeople" chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động thương mại, kinh doanh, thường có vai trò lãnh đạo hoặc quyết định trong các tổ chức và doanh nghiệp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "businessman" và "businesswoman" cũng thường được dùng để chỉ những người tham gia kinh doanh, mặc dù "businesspeople" mang tính trung tính hơn về giới tính.
Từ "businesspeople" được cấu tạo từ hai phần: "business" và "people". "Business" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bisig", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negotium", nghĩa là "việc làm" hay "công việc". "People" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "populus", có nghĩa là "dân chúng". Kết hợp lại, "businesspeople" chỉ những người tham gia vào kinh doanh và thương mại. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và vai trò của con người trong các hoạt động thương mại hiện đại.
Từ "businesspeople" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh doanh và kinh tế. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết phân tích kinh doanh, và báo cáo tài chính, để chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động thương mại và quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp