Bản dịch của từ Bustled trong tiếng Việt

Bustled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bustled (Verb)

bˈʌsəld
bˈʌsəld
01

Di chuyển một cách năng động và bận rộn.

Move in an energetic and busy manner.

Ví dụ

During the festival, everyone bustled around to find their friends.

Trong lễ hội, mọi người đã hối hả tìm bạn bè.

She did not bustled through the crowded market yesterday.

Cô ấy không hối hả qua chợ đông đúc ngày hôm qua.

Did the children bustled outside during the community event?

Có phải bọn trẻ đã hối hả ra ngoài trong sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Bustled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bustle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bustled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bustled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bustles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bustling

Bustled (Adjective)

bˈʌsəld
bˈʌsəld
01

Tràn đầy năng lượng và hoạt động ồn ào.

Full of energetic and noisy activity.

Ví dụ

The market bustled with people during the weekend festival in July.

Chợ nhộn nhịp người trong lễ hội cuối tuần vào tháng Bảy.

The quiet street did not bustled like the busy main road.

Đường yên tĩnh không nhộn nhịp như đường chính đông đúc.

Did the city center bustled with activities during the New Year celebrations?

Trung tâm thành phố có nhộn nhịp hoạt động trong lễ mừng năm mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bustled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The staycation allows me to recharge and rejuvenate without the hustle and of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for escaping the city's hustle and [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the hustle and of daily life has restrained people from undergoing hands-on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In quieter moments, I also like taking photos of everyday life - the markets, tranquil temples, or serene landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bustled

Không có idiom phù hợp