Bản dịch của từ Bustled trong tiếng Việt
Bustled
Bustled (Verb)
During the festival, everyone bustled around to find their friends.
Trong lễ hội, mọi người đã hối hả tìm bạn bè.
She did not bustled through the crowded market yesterday.
Cô ấy không hối hả qua chợ đông đúc ngày hôm qua.
Did the children bustled outside during the community event?
Có phải bọn trẻ đã hối hả ra ngoài trong sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Bustled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bustling |
Bustled (Adjective)
The market bustled with people during the weekend festival in July.
Chợ nhộn nhịp người trong lễ hội cuối tuần vào tháng Bảy.
The quiet street did not bustled like the busy main road.
Đường yên tĩnh không nhộn nhịp như đường chính đông đúc.
Did the city center bustled with activities during the New Year celebrations?
Trung tâm thành phố có nhộn nhịp hoạt động trong lễ mừng năm mới không?