Bản dịch của từ Butoxide trong tiếng Việt
Butoxide
Butoxide (Noun)
The new butoxide compound improved social interactions in community science projects.
Hợp chất butoxide mới đã cải thiện tương tác xã hội trong các dự án khoa học cộng đồng.
Many people do not understand the role of butoxide in social chemistry.
Nhiều người không hiểu vai trò của butoxide trong hóa học xã hội.
Is butoxide essential for social behavior in chemical reactions?
Liệu butoxide có cần thiết cho hành vi xã hội trong các phản ứng hóa học không?
Many students study butoxide in their organic chemistry classes.
Nhiều sinh viên học butoxide trong các lớp hóa học hữu cơ.
They do not use butoxide in social chemistry experiments.
Họ không sử dụng butoxide trong các thí nghiệm hóa học xã hội.
Is butoxide important for understanding social interactions in chemistry?
Liệu butoxide có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong hóa học không?
Butoxide là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H10O2. Nó thường được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp hóa học và như một chất ổn định trong các sản phẩm tiêu dùng. Trong tiếng Anh, butoxide không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, các từ liên quan như butyl có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai biến thể tiếng Anh này. Hợp chất này có ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và nghiên cứu hóa học.
Từ "butoxide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "butyricus", chỉ đến "butyric acid", và "oxydus", có nghĩa là "chất oxy hóa". Từ này xuất hiện trong bối cảnh hóa học vào thế kỷ 20, khi các hợp chất hữu cơ được phát triển và nghiên cứu rộng rãi. Hiện nay, "butoxide" thường được sử dụng để chỉ các muối hoặc este của butanol và các nguyên tử oxy, phản ánh tính chất hóa học của chúng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
Butoxide là một thuật ngữ hóa học ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên biệt về hóa học hoặc kỹ thuật, thuật ngữ này thường được đề cập đến trong các tài liệu nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các hợp chất hữu cơ. Trong thực tế, butoxide có thể được nhắc đến trong các lĩnh vực như dược phẩm hoặc công nghiệp hóa chất, nơi mà vai trò của nó trong việc tạo ra các sản phẩm cụ thể là quan trọng.