Bản dịch của từ Butoxide trong tiếng Việt

Butoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butoxide (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ ete butyl nào.

Organic chemistry any butyl ether.

Ví dụ

The new butoxide compound improved social interactions in community science projects.

Hợp chất butoxide mới đã cải thiện tương tác xã hội trong các dự án khoa học cộng đồng.

Many people do not understand the role of butoxide in social chemistry.

Nhiều người không hiểu vai trò của butoxide trong hóa học xã hội.

Is butoxide essential for social behavior in chemical reactions?

Liệu butoxide có cần thiết cho hành vi xã hội trong các phản ứng hóa học không?

02

(hóa học hữu cơ) muối của rượu butyl.

Organic chemistry any salt of a butyl alcohol.

Ví dụ

Many students study butoxide in their organic chemistry classes.

Nhiều sinh viên học butoxide trong các lớp hóa học hữu cơ.

They do not use butoxide in social chemistry experiments.

Họ không sử dụng butoxide trong các thí nghiệm hóa học xã hội.

Is butoxide important for understanding social interactions in chemistry?

Liệu butoxide có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong hóa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butoxide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butoxide

Không có idiom phù hợp