Bản dịch của từ Butter up trong tiếng Việt
Butter up

Butter up (Phrase)
She tried to butter up the teacher for a better grade.
Cô ấy cố gắng nịnh nọt giáo viên để có điểm cao hơn.
He doesn't need to butter up his boss for a promotion.
Anh ấy không cần phải nịnh nọt sếp để thăng chức.
Did you see him butter up his friends at the party?
Bạn có thấy anh ấy nịnh nọt bạn bè tại bữa tiệc không?
Butter up (Verb)
She tried to butter up her teacher for a better grade.
Cô ấy cố gắng nịnh nọt giáo viên để có điểm cao hơn.
He didn't butter up his boss, so he missed the promotion.
Anh ấy không nịnh nọt sếp, vì vậy anh ấy đã mất cơ hội thăng chức.
Did you butter up your friend for the concert tickets?
Bạn có nịnh nọt bạn mình để có vé hòa nhạc không?
"Butter up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nịnh nọt hoặc làm cho ai đó cảm thấy được tán dương nhằm mục đích đạt được lợi ích cá nhân. Thành ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và không mang ý nghĩa tích cực. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng ở Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ "butter up" có nguồn gốc từ động từ "butter", xuất phát từ tiếng Latinh "butyrum", có nghĩa là bơ. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, ám chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc được tán dương bằng cách sử dụng những lời nịnh nọt, giống như bơ được phết lên một lát bánh mì để làm cho nó hấp dẫn hơn. Hiện nay, "butter up" được sử dụng để chỉ hành động tán tỉnh hoặc lấy lòng người khác một cách khéo léo.
Cụm từ "butter up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn tả hành động khéo léo nịnh nọt hoặc lấy lòng một ai đó nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chẳng hạn như trong mối quan hệ công việc hoặc giữa bạn bè, khi một cá nhân tìm cách làm vừa lòng người khác để có được sự giúp đỡ hoặc sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp