Bản dịch của từ Butter up trong tiếng Việt

Butter up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butter up (Phrase)

bˈʌtɚ ˈʌp
bˈʌtɚ ˈʌp
01

Khen ngợi hoặc tâng bốc ai đó để nhận được cái gì đó từ họ.

To praise or flatter someone in order to get something from them.

Ví dụ

She tried to butter up the teacher for a better grade.

Cô ấy cố gắng nịnh nọt giáo viên để có điểm cao hơn.

He doesn't need to butter up his boss for a promotion.

Anh ấy không cần phải nịnh nọt sếp để thăng chức.

Did you see him butter up his friends at the party?

Bạn có thấy anh ấy nịnh nọt bạn bè tại bữa tiệc không?

Butter up (Verb)

bˈʌtɚ ˈʌp
bˈʌtɚ ˈʌp
01

Khen ngợi hoặc tâng bốc ai đó để nhận được cái gì đó từ họ.

To praise or flatter someone in order to get something from them.

Ví dụ

She tried to butter up her teacher for a better grade.

Cô ấy cố gắng nịnh nọt giáo viên để có điểm cao hơn.

He didn't butter up his boss, so he missed the promotion.

Anh ấy không nịnh nọt sếp, vì vậy anh ấy đã mất cơ hội thăng chức.

Did you butter up your friend for the concert tickets?

Bạn có nịnh nọt bạn mình để có vé hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butter up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butter up

Không có idiom phù hợp