Bản dịch của từ Buttermilk trong tiếng Việt

Buttermilk

Noun [U/C]

Buttermilk (Noun)

bˈʌtɚmɪlk
bˈʌtəɹmɪlk
01

Chất lỏng hơi chua còn sót lại sau khi bơ được khuấy, dùng làm bánh hoặc dùng làm đồ uống.

The slightly sour liquid left after butter has been churned used in baking or consumed as a drink

Ví dụ

She baked a cake using buttermilk for the community bake sale.

Cô ấy nướng bánh bằng sữa chua để bán tại chợ của cộng đồng.

The social event featured a refreshing buttermilk punch for guests.

Sự kiện xã hội có đồ uống lạnh sữa chua thơm ngon cho khách mời.

The local dairy farm produces fresh buttermilk for the neighborhood.

Trang trại chăn nuôi địa phương sản xuất sữa chua tươi cho khu phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttermilk

Không có idiom phù hợp