Bản dịch của từ Buttermilk trong tiếng Việt
Buttermilk
Buttermilk (Noun)
She baked a cake using buttermilk for the community bake sale.
Cô ấy nướng bánh bằng sữa chua để bán tại chợ của cộng đồng.
The social event featured a refreshing buttermilk punch for guests.
Sự kiện xã hội có đồ uống lạnh sữa chua thơm ngon cho khách mời.
The local dairy farm produces fresh buttermilk for the neighborhood.
Trang trại chăn nuôi địa phương sản xuất sữa chua tươi cho khu phố.
Họ từ
Buttermilk, trong tiếng Anh, đề cập đến sản phẩm sữa có nguồn gốc từ quá trình chế biến bơ. Thông thường, buttermilk được hiểu là sữa có chứa acid lactic, thường được dùng trong nấu ăn, chế biến thực phẩm hoặc pha chế đồ uống. Ở Mỹ, buttermilk thường ám chỉ loại sữa chua có độ chua cao, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ sản phẩm sữa tươi đã được lên men. Việc sử dụng và ý nghĩa có thể khác nhau, nhưng cả hai đều phổ biến trong ẩm thực.
Từ "buttermilk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "butter" có nguồn gốc từ từ Latin "butyrum", có nghĩa là bơ, và "milk" từ tiếng Đức cổ "miluh", có nghĩa là sữa. Ban đầu, buttermilk được tạo ra như là một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất bơ, nơi sữa còn lại sau khi tách bơ được gọi là buttermilk. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ đề cập đến sản phẩm này mà còn đến những biến thể chế biến từ sữa có kết cấu và vị chua, phản ánh sự phát triển trong cách chế biến thực phẩm.
"Nhưng sữa" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tầm quan trọng văn hóa và ẩm thực không phổ biến trong ngữ cảnh quốc tế rộng rãi. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, món ăn truyền thống, hoặc dinh dưỡng, "nhưng sữa" thường được nhắc đến trong sách dạy nấu ăn, bài báo thực phẩm, và các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, lập luận về lợi ích sức khỏe của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp