Bản dịch của từ Buttressing trong tiếng Việt
Buttressing

Buttressing (Verb)
Để cung cấp hỗ trợ hoặc tăng cường.
To provide support or reinforcement.
Buttressing your argument with statistics can make it more convincing.
Việc tăng cường lập luận của bạn bằng số liệu có thể làm cho nó thuyết phục hơn.
She avoided buttressing her presentation with personal anecdotes.
Cô ấy tránh việc tăng cường bản trình bày của mình bằng truyện cá nhân.
Are you considering buttressing your essay with expert opinions?
Bạn có đang xem xét việc tăng cường bài luận của mình bằng ý kiến chuyên gia không?
Dạng động từ của Buttressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buttress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttressing |
Buttressing (Noun)
Một cấu trúc được xây dựng dựa vào tường để hỗ trợ hoặc gia cố.
A structure built against a wall for support or reinforcement.
The community center needed buttressing to prevent collapse.
Trung tâm cộng đồng cần sự cốt lõi để ngăn sụp đổ.
The lack of buttressing led to the building's instability.
Thiếu sự cốt lõi dẫn đến sự không ổn định của tòa nhà.
Did the architect consider adding buttressing for extra support?
Kiến trúc sư đã xem xét việc thêm sự cốt lõi để hỗ trợ thêm chưa?
Họ từ
Buttressing là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "buttress", có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố. Trong kiến trúc, buttresses (cái chống) thường được sử dụng để gia cố tường của các công trình, giúp phân bổ tải trọng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, buttressing có thể chỉ việc cung cấp lý do hoặc bằng chứng để hỗ trợ một lập luận. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa.
Từ "buttressing" xuất phát từ gốc Latin "butressare", có nghĩa là hỗ trợ hoặc gia cố. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, đề cập đến các cấu trúc kiến trúc được sử dụng để tăng cường sức mạnh của tường. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hỗ trợ trong cả bối cảnh kiến trúc và ngữ nghĩa, như việc gia tăng sức mạnh cho một lập luận hoặc ý tưởng trong văn viết.
Từ "buttressing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động củng cố một lập luận hay cấu trúc, đặc biệt là trong các bài viết hoặc diễn thuyết. Ngoài ra, "buttressing" còn thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc, miêu tả các công trình hỗ trợ và gia cố cho cấu trúc. Từ này thể hiện rõ tính chất kỹ thuật và tính chính xác trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp