Bản dịch của từ Buttressing trong tiếng Việt

Buttressing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttressing (Verb)

bˈʌtɹəsɪŋ
bˈʌtɹəsɪŋ
01

Để cung cấp hỗ trợ hoặc tăng cường.

To provide support or reinforcement.

Ví dụ

Buttressing your argument with statistics can make it more convincing.

Việc tăng cường lập luận của bạn bằng số liệu có thể làm cho nó thuyết phục hơn.

She avoided buttressing her presentation with personal anecdotes.

Cô ấy tránh việc tăng cường bản trình bày của mình bằng truyện cá nhân.

Are you considering buttressing your essay with expert opinions?

Bạn có đang xem xét việc tăng cường bài luận của mình bằng ý kiến chuyên gia không?

Dạng động từ của Buttressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buttress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttressing

Buttressing (Noun)

bˈʌtɹəsɪŋ
bˈʌtɹəsɪŋ
01

Một cấu trúc được xây dựng dựa vào tường để hỗ trợ hoặc gia cố.

A structure built against a wall for support or reinforcement.

Ví dụ

The community center needed buttressing to prevent collapse.

Trung tâm cộng đồng cần sự cốt lõi để ngăn sụp đổ.

The lack of buttressing led to the building's instability.

Thiếu sự cốt lõi dẫn đến sự không ổn định của tòa nhà.

Did the architect consider adding buttressing for extra support?

Kiến trúc sư đã xem xét việc thêm sự cốt lõi để hỗ trợ thêm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttressing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.