Bản dịch của từ Buy to let trong tiếng Việt
Buy to let

Buy to let (Noun)
Many people choose buy to let for additional income in London.
Nhiều người chọn mua để cho thuê để có thêm thu nhập ở London.
Not everyone understands the buy to let market's risks and benefits.
Không phải ai cũng hiểu những rủi ro và lợi ích của thị trường mua để cho thuê.
Is buy to let a good investment in today's economy?
Mua để cho thuê có phải là một khoản đầu tư tốt trong nền kinh tế hiện nay không?
Cụm từ "buy to let" chỉ chiến lược đầu tư bất động sản, trong đó nhà đầu tư mua tài sản với mục đích cho thuê nhằm tạo ra thu nhập. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến nhất là tại Vương quốc Anh. Khác với cách sử dụng ở Mỹ, nơi thuật ngữ "investment property" thường được ưa chuộng hơn, "buy to let" thường gắn với quy trình cho thuê chuyên biệt và các quy định pháp lý cụ thể liên quan đến kinh doanh bất động sản.
Cụm từ "buy to let" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "buy" có gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "bycgan", mang ý nghĩa mua sắm, và "let" từ tiếng Old Norse "leigja", có nghĩa là cho thuê. Lịch sử của cụm từ này được hình thành trong bối cảnh thị trường bất động sản, nơi nhà đầu tư mua tài sản nhằm mục đích cho thuê lại. Ngày nay, "buy to let" chỉ hành động đầu tư vào bất động sản để sinh lời từ việc cho thuê, phản ánh một xu hướng kinh tế rõ ràng trong lĩnh vực bất động sản.
Cụm từ "buy to let" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực bất động sản. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội và kinh tế, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư và cho thuê bất động sản. Nó đề cập đến chiến lược đầu tư nhằm mua tài sản để cho thuê, tạo ra thu nhập thụ động.