Bản dịch của từ Buy to let trong tiếng Việt
Buy to let
Noun [U/C]
Buy to let (Noun)
Ví dụ
Many people choose buy to let for additional income in London.
Nhiều người chọn mua để cho thuê để có thêm thu nhập ở London.
Not everyone understands the buy to let market's risks and benefits.
Không phải ai cũng hiểu những rủi ro và lợi ích của thị trường mua để cho thuê.
Is buy to let a good investment in today's economy?
Mua để cho thuê có phải là một khoản đầu tư tốt trong nền kinh tế hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Buy to let
Không có idiom phù hợp