Bản dịch của từ Buy to let trong tiếng Việt

Buy to let

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy to let (Noun)

01

Mua một tài sản cho mục đích cho thuê hơn là để sử dụng cá nhân.

To purchase a property for rental purposes rather than for personal use.

Ví dụ

Many people choose buy to let for additional income in London.

Nhiều người chọn mua để cho thuê để có thêm thu nhập ở London.

Not everyone understands the buy to let market's risks and benefits.

Không phải ai cũng hiểu những rủi ro và lợi ích của thị trường mua để cho thuê.

Is buy to let a good investment in today's economy?

Mua để cho thuê có phải là một khoản đầu tư tốt trong nền kinh tế hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buy to let cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buy to let

Không có idiom phù hợp