Bản dịch của từ By all accounts trong tiếng Việt
By all accounts

By all accounts (Idiom)
By all accounts, Sarah is the most popular student in school.
Theo mọi lời kể, Sarah là học sinh được yêu thích nhất trong trường.
It's not true by all accounts that Michael failed the IELTS exam.
Không đúng theo mọi lời kể là Michael trượt kỳ thi IELTS.
By all accounts, does James have a high band score in IELTS?
Theo mọi lời kể, James có điểm band cao trong IELTS không?
Bằng mọi cách hay từ mọi góc độ.
In every way or from every perspective.
By all accounts, the social event was a success.
Theo tất cả các báo cáo, sự kiện xã hội đã thành công.
She is not, by all accounts, a reliable source of information.
Theo tất cả các báo cáo, cô ấy không phải là nguồn thông tin đáng tin cậy.
By all accounts, did the social media campaign reach the target audience?
Theo tất cả các báo cáo, chiến dịch truyền thông xã hội đã đạt tới đối tượng mục tiêu chưa?
Theo đánh giá của sự đồng thuận chung.
As judged by the general consensus.
By all accounts, the party was a success.
Theo tất cả các báo cáo, bữa tiệc đã thành công.
The movie, by all accounts, was a box office hit.
Phim, theo tất cả các báo cáo, đã là một cú hit tại phòng vé.
Was the performance, by all accounts, well-received by the audience?
Màn trình diễn, theo tất cả các báo cáo, đã được khán giả đón nhận tốt chưa?
Cụm từ "by all accounts" được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc nhận định chung về một sự việc hoặc tình huống, cho thấy rằng thông tin được đưa ra có sự đồng thuận từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách dùng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể thay đổi trong khẩu ngữ do sự khác biệt trong văn hóa và cách diễn đạt của người nói.
Cụm từ "by all accounts" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh trung đại, trong đó "account" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn. Ngày nay, cụm từ này được dùng để diễn tả sự đồng thuận hoặc sự thống nhất về một thông tin nào đó, nhấn mạnh tính xác thực của sự việc từ nhiều quan điểm khác nhau.
Cụm từ "by all accounts" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc sự xác nhận từ nhiều nguồn. Cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả đánh giá chung về một hiện tượng, sự kiện hoặc kết quả nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, "by all accounts" thường được áp dụng để giới thiệu ý kiến, nhận định được công nhận rộng rãi, thường trong các cuộc thảo luận, báo cáo tin tức hoặc bài viết phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
