Bản dịch của từ By ear trong tiếng Việt
By ear
By ear (Phrase)
She learned to play the guitar by ear, without any sheet music.
Cô ấy học chơi guitar bằng tai, không cần bất kỳ bản nhạc nào.
He does not prefer learning songs by ear; he likes written notes.
Anh ấy không thích học bài hát bằng tai; anh ấy thích ghi chú.
Can you teach me to recognize melodies by ear like you do?
Bạn có thể dạy tôi nhận biết giai điệu bằng tai như bạn không?
Cụm từ "by ear" trong tiếng Anh có nghĩa là làm một việc gì đó mà không có sự chuẩn bị trước hoặc không nhìn vào văn bản, thường áp dụng trong âm nhạc như việc chơi nhạc từ trí nhớ thay vì đọc nốt nhạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "by ear" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "auris", nghĩa là "tai". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng nghe hiểu và thực hiện âm nhạc mà không dựa vào nốt nhạc ghi chép. Ngày nay, "by ear" thường được dùng để mô tả việc học hay thực hiện một hoạt động thông qua cảm nhận trực tiếp, thay vì theo hướng dẫn hay lý thuyết, nhấn mạnh tầm quan trọng của trực giác trong quá trình tiếp thu kỹ năng.
Cụm từ "by ear" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tần suất sử dụng của cụm này tương đối cao, bởi nó thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc hoặc việc thực hiện một nhiệm vụ mà không cần theo dõi tài liệu hay hướng dẫn. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi người ta diễn đạt việc làm quen hoặc nhớ một thứ gì đó mà không cần ghi chú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp