Bản dịch của từ By means of trong tiếng Việt
By means of

By means of (Preposition)
She solved the issue by means of negotiation.
Cô ấy giải quyết vấn đề bằng cách đàm phán.
The project was completed by means of teamwork.
Dự án đã hoàn thành nhờ sự hợp tác nhóm.
He improved his skills by means of online courses.
Anh ấy cải thiện kỹ năng của mình thông qua các khóa học trực tuyến.
By means of (Phrase)
He communicated with his friends by means of social media.
Anh ấy giao tiếp với bạn bè qua mạng xã hội.
She found job opportunities by means of networking events.
Cô ấy tìm cơ hội việc làm thông qua sự kiện mạng lưới.
They raised awareness by means of online campaigns.
Họ tăng cường nhận thức thông qua các chiến dịch trực tuyến.
Cụm từ "by means of" được sử dụng để chỉ phương thức hoặc cách thức thực hiện một hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "by means of" thường được coi là trang trọng hơn trong văn viết và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật, pháp lý và kỹ thuật để diễn đạt rõ ràng cách thức thực hiện một hành động.
Cụm từ "by means of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per medium", trong đó "per" có nghĩa là "thông qua" và "medium" có nghĩa là "phương tiện". Sự kết hợp này phản ánh cách thức hoặc công cụ được sử dụng để đạt được một kết quả hay mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ rõ phương pháp hoặc cách thức thực hiện hành động, thể hiện mối liên hệ giữa hành động và phương tiện mà qua đó hành động diễn ra.
Cụm từ "by means of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt phương pháp hoặc phương tiện thực hiện một hành động. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình. Trong ngữ cảnh khái quát hơn, cụm từ này thường được dùng trong văn viết học thuật để trình bày cách thức, phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



