Bản dịch của từ By-passed trong tiếng Việt
By-passed

By-passed (Verb)
Để đi xung quanh; tránh né.
To go around circumvent.
She by-passed the crowded street to reach the park quickly.
Cô ấy vượt qua con đường đông đúc để nhanh chóng đến công viên.
The students by-passed the traditional methods and used modern technology.
Các sinh viên vượt qua các phương pháp truyền thống và sử dụng công nghệ hiện đại.
The community by-passed the bureaucracy to directly help those in need.
Cộng đồng vượt qua sự quan liêu để trực tiếp giúp đỡ những người cần giúp.
By-passed (Adjective)
The by-passed road led to a quieter neighborhood.
Con đường bị bỏ qua dẫn đến một khu phố yên tĩnh.
She felt by-passed by her friends during the party.
Cô cảm thấy bị bỏ qua bởi bạn bè trong buổi tiệc.
The by-passed park was a hidden gem in the city.
Công viên bị bỏ qua là một viên ngọc ẩn dật trong thành phố.
Từ "by-passed" là động từ có nghĩa là vượt qua hoặc tránh né một quá trình, đối tượng hoặc quy trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết liền với dạng "bypassed" và phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. "By-passed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vận hành, như trong giao thông hay truyền thông, để chỉ hành động không tuân thủ thông lệ thông thường.
Từ "bypass" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "by" và "pass", có nghĩa là "đi qua bên cạnh". Nguyên thủy, từ này chỉ hành động vượt qua một chướng ngại vật hoặc một con đường chính. Theo thời gian, nó mở rộng nghĩa để chỉ việc né tránh một quy trình hoặc hệ thống nào đó, thường trong bối cảnh kỹ thuật hoặc y tế. Ngày nay, "bypass" được sử dụng để mô tả nhiều tình huống, từ phẫu thuật tim mạch đến việc loại bỏ các bước trong quy trình.
Từ "by-passed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói khi thảo luận về các chiến lược hoặc phương pháp thay thế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động không tuân theo quy trình thông thường, như trong kỹ thuật, quản lý hoặc giao thông, nơi mà một con đường hoặc quy trình bị bỏ qua nhằm đạt được hiệu quả cao hơn.