Bản dịch của từ By-passed trong tiếng Việt

By-passed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By-passed (Verb)

baɪ pæst
baɪ pæst
01

Để đi xung quanh; tránh né.

To go around circumvent.

Ví dụ

She by-passed the crowded street to reach the park quickly.

Cô ấy vượt qua con đường đông đúc để nhanh chóng đến công viên.

The students by-passed the traditional methods and used modern technology.

Các sinh viên vượt qua các phương pháp truyền thống và sử dụng công nghệ hiện đại.

The community by-passed the bureaucracy to directly help those in need.

Cộng đồng vượt qua sự quan liêu để trực tiếp giúp đỡ những người cần giúp.

By-passed (Adjective)

baɪ pæst
baɪ pæst
01

Hướng đi hoặc sang một bên; chuyển hướng.

Directed away or to one side diverted.

Ví dụ

The by-passed road led to a quieter neighborhood.

Con đường bị bỏ qua dẫn đến một khu phố yên tĩnh.

She felt by-passed by her friends during the party.

Cô cảm thấy bị bỏ qua bởi bạn bè trong buổi tiệc.

The by-passed park was a hidden gem in the city.

Công viên bị bỏ qua là một viên ngọc ẩn dật trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by-passed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By-passed

Không có idiom phù hợp