Bản dịch của từ Circumvent trong tiếng Việt
Circumvent

Circumvent (Verb)
She tried to circumvent the traffic by taking a different route.
Cô ấy đã cố tránh qua giao thông bằng cách đi một tuyến đường khác.
He did not want to circumvent the rules during the IELTS exam.
Anh ấy không muốn tránh qua các quy tắc trong kỳ thi IELTS.
Did they manage to circumvent the issue in their IELTS speaking test?
Họ có thành công trong việc tránh qua vấn đề trong bài thi nói IELTS của họ không?
She tried to circumvent the rules to get ahead in the competition.
Cô ấy cố gắng lừa đảo để vượt qua các quy tắc trong cuộc thi.
The company used loopholes to circumvent paying taxes.
Công ty đã tận dụng điểm yếu để tránh thanh toán thuế.
He managed to circumvent the security measures and enter the building.
Anh ấy đã thành công trong việc lừa qua các biện pháp an ninh và vào tòa nhà.
Dạng động từ của Circumvent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumvent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumvented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumvented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumvents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumventing |
Họ từ
Từ "circumvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumventus", nghĩa là "vượt qua" hoặc "tránh". Nó được sử dụng để chỉ hành động tìm cách né tránh một quy định, luật lệ hoặc vấn đề nào đó, thường với hàm ý tiêu cực hoặc tinh vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen của người nói.
Từ "circumvent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumvenire", bao gồm hai phần: "circum" (xung quanh) và "venire" (đến). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động đi vòng quanh một vật thể hoặc một địa điểm. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc tránh né hoặc lẩn tránh các quy định hoặc khó khăn bằng cách sử dụng chiến lược, từ đó liên kết với trong bối cảnh hiện đại về việc tránh né trách nhiệm hoặc các rào cản pháp lý.
Từ "circumvent" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc giải pháp cho vấn đề. Trong môi trường học thuật và pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vượt qua hoặc né tránh một điều luật, quy định hoặc khó khăn. Ngoài ra, "circumvent" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc phát hiện và ngăn chặn các biện pháp bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp