Bản dịch của từ Circumvent trong tiếng Việt

Circumvent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumvent (Verb)

sˌɝkəmvˈɛnt
sˌɝɹkəmvˈɛnt
01

Tìm đường vòng (trở ngại)

Find a way around an obstacle.

Ví dụ

She tried to circumvent the traffic by taking a different route.

Cô ấy đã cố tránh qua giao thông bằng cách đi một tuyến đường khác.

He did not want to circumvent the rules during the IELTS exam.

Anh ấy không muốn tránh qua các quy tắc trong kỳ thi IELTS.

Did they manage to circumvent the issue in their IELTS speaking test?

Họ có thành công trong việc tránh qua vấn đề trong bài thi nói IELTS của họ không?

02

Lừa dối; đánh lừa.

Deceive outwit.

Ví dụ

She tried to circumvent the rules to get ahead in the competition.

Cô ấy cố gắng lừa đảo để vượt qua các quy tắc trong cuộc thi.

The company used loopholes to circumvent paying taxes.

Công ty đã tận dụng điểm yếu để tránh thanh toán thuế.

He managed to circumvent the security measures and enter the building.

Anh ấy đã thành công trong việc lừa qua các biện pháp an ninh và vào tòa nhà.

Dạng động từ của Circumvent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circumvent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circumvented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circumvented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circumvents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circumventing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumvent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumvent

Không có idiom phù hợp