Bản dịch của từ By-that trong tiếng Việt
By-that

By-that (Preposition)
Chỉ phương tiện hoặc cơ quan được sử dụng để đạt được điều gì đó.
Indicating the means or agency used to achieve something.
She succeeded by that method.
Cô ấy thành công bằng phương pháp đó.
He solved the problem by that approach.
Anh ấy giải quyết vấn đề bằng cách đó.
They communicated by that means.
Họ giao tiếp bằng phương tiện đó.
By-that (Phrase)
She solved the problem by that innovative approach.
Cô ấy đã giải quyết vấn đề bằng cách tiếp cận sáng tạo đó.
They achieved success by that unique marketing strategy.
Họ đạt được thành công bằng chiến lược tiếp thị độc đáo đó.
He overcame his fear by that simple breathing technique.
Anh ấy vượt qua nỗi sợ hãi bằng kỹ thuật thở đơn giản đó.
"By-that" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh. Nó thực sự là một cụm từ được cấu thành từ giới từ "by" và đại từ "that", thường xuất hiện trong các câu như "by that time" hoặc "by that means". Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra, sự diễn đạt này thường được dùng trong các tình huống chỉ thời gian hoặc phương tiện.
Từ "by-that" không phải là một từ gốc trong tiếng Anh cổ điển, mà là sự kết hợp của hai từ "by" và "that". "By" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "bi" trong ngữ nghĩa chỉ sự chỉ định hay địa điểm, trong khi "that" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þæt", diễn tả sự cụ thể hoặc sự liên hệ. Việc kết hợp này trong ngữ cảnh hiện tại đánh dấu sự phụ thuộc hay tính cách cụ thể trong câu, phản ánh rõ nét ý nghĩa và công dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "by-that" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chỉ thường được sử dụng trong những văn cảnh cụ thể như giải thích, nhận xét hoặc kết luận trong các bài viết mang tính phân tích. Trong tiếng Anh nói, "by-that" có thể chủ yếu xuất hiện trong các tình huống bảo vệ quan điểm hoặc cung cấp lý do cho một ý kiến. Tóm lại, nó không phải là từ phổ biến và thường chỉ gặp trong ngữ cảnh hẹp.