Bản dịch của từ By the agency of trong tiếng Việt
By the agency of

By the agency of (Phrase)
Sử dụng một người, hệ thống hoặc tổ chức cụ thể để làm điều gì đó.
Using a particular person system or organization to do something.
They improved their community services by the agency of local volunteers.
Họ cải thiện dịch vụ cộng đồng bằng sự hỗ trợ của tình nguyện viên địa phương.
The city did not succeed by the agency of ineffective policies.
Thành phố không thành công bằng sự hỗ trợ của các chính sách không hiệu quả.
Can we solve social issues by the agency of non-profit organizations?
Chúng ta có thể giải quyết các vấn đề xã hội bằng sự hỗ trợ của các tổ chức phi lợi nhuận không?
Cụm từ "by the agency of" được sử dụng để chỉ sự thực hiện hoặc tác động qua một tác nhân hoặc đại diện nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này thường được dùng trong văn bản chính thức hoặc học thuật để chỉ ra cách thức mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên bản Anh-Mỹ của cụm này; tuy nhiên, văn phong và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "by the agency of" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "agens", có nghĩa là "hành động" hoặc "đại lý". Từ "agency" trong tiếng Anh phát triển từ thuật ngữ này, chỉ sự khả năng hoặc quyền hạn của một cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện hành động nhân danh người khác. Sự kết hợp giữa "by" và "agency of" nhấn mạnh vai trò của trung gian trong việc thực hiện hành động, phản ánh ý nghĩa gần gũi với quyền lực và sự ủy quyền trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "by the agency of" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong các bài viết và luận văn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói nhưng có tần suất cao trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu hoặc thảo luận về tác động của một tổ chức. Nó thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động thông qua sự trung gian của một cơ quan hay tổ chức nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


