Bản dịch của từ By the whole of trong tiếng Việt
By the whole of

By the whole of (Phrase)
By the whole of the community, we support local businesses.
Bằng toàn bộ cộng đồng, chúng tôi ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.
Not by the whole of society, but some oppose the new policy.
Không phải toàn bộ xã hội, nhưng một số người phản đối chính sách mới.
Do you think by the whole of our city, we can improve?
Bạn có nghĩ rằng bằng toàn bộ thành phố của chúng ta, chúng ta có thể cải thiện không?
By the whole of (Idiom)
Bao gồm hoặc ảnh hưởng đến mọi thứ hoặc mọi người.
Including or affecting everything or everyone.
The policy affects the community by the whole of its members.
Chính sách ảnh hưởng đến cộng đồng bởi toàn bộ thành viên của nó.
The new law does not benefit the city by the whole of its residents.
Luật mới không mang lại lợi ích cho thành phố bởi toàn bộ cư dân của nó.
Does the program support the population by the whole of its demographics?
Chương trình có hỗ trợ dân số bởi toàn bộ các nhân khẩu học của nó không?
Cụm từ "by the whole of" được sử dụng để chỉ một phạm vi hoặc tổng thể đầy đủ của một đối tượng, thường mang nghĩa nhấn mạnh sự toàn vẹn hoặc toàn bộ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó phổ biến hơn trong văn phong chính thức hoặc văn chương. Ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến việc chỉ rõ một giai đoạn hoặc thời gian cụ thể mà không có sự gián đoạn, ví dụ "by the whole of the summer" để nhấn mạnh toàn bộ mùa hè.
Cụm từ "by the whole of" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bi", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "qua". Từ "whole" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hal", có nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "toàn bộ". Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự toàn vẹn hoặc tổng thể của một đối tượng, phản ánh cách mà những yếu tố này cùng tương tác để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh hơn trong văn cảnh hiện đại.
Cụm từ "by the whole of" xuất hiện ít trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh bài nghe và bài nói, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian toàn bộ, nhưng không thường xuyên. Trong viết và đọc, nó thường liên quan đến việc mô tả các kết quả tổng thể hoặc khía cạnh toàn diện của một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường thấy trong văn phong học thuật hoặc chính thức để nhấn mạnh tính toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



