Bản dịch của từ Cabalistic trong tiếng Việt
Cabalistic

Cabalistic (Adjective)
The cabalistic group met every month to discuss secret social theories.
Nhóm bí ẩn họp mỗi tháng để thảo luận về lý thuyết xã hội bí mật.
Many people do not understand cabalistic beliefs in social interactions.
Nhiều người không hiểu niềm tin bí ẩn trong các tương tác xã hội.
Are cabalistic ideas influencing modern social movements like Black Lives Matter?
Liệu các ý tưởng bí ẩn có ảnh hưởng đến phong trào xã hội hiện đại không?
Họ từ
Thuật ngữ "cabalistic" xuất phát từ tiếng Latin "cabalista", liên quan đến "cábala", biểu thị khía cạnh huyền bí hay bí mật trong triết học và tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này ám chỉ việc giải nghĩa hoặc nghiên cứu những điều huyền bí, thường liên quan đến Kabbalah trong Do Thái giáo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong văn học và các nghiên cứu tôn giáo.
Từ "cabalistic" xuất phát từ tiếng Latin "cabalisticus", có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "kabbalah", nghĩa là "nhận lãnh" hoặc "truyền đạt". Thuật ngữ này liên quan đến một hệ thống tri thức sâu sắc và bí ẩn, thường liên quan đến huyền học Do Thái. Ban đầu, nghĩa của nó chỉ ra các giáo lý thần bí; tuy nhiên, theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức tri thức bí truyền nào, thể hiện sự kết nối giữa sự huyền bí và tri thức.
Từ "cabalistic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà những thuật ngữ chuyên ngành rất ít khi xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và triết học, đặc biệt liên quan đến các học thuyết thần bí hoặc cổ xưa, thể hiện sự phức tạp và sâu sắc trong ý nghĩa. Việc hiểu rõ từ này có thể hữu ích cho việc phân tích văn bản văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp