Bản dịch của từ Cabalistic trong tiếng Việt

Cabalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabalistic (Adjective)

kæbəlˈɪstɪk
kæbəlˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một giáo phái hoặc học thuyết bí mật hoặc bí truyền.

Relating to or characteristic of a secret or esoteric sect or doctrine.

Ví dụ

The cabalistic group met every month to discuss secret social theories.

Nhóm bí ẩn họp mỗi tháng để thảo luận về lý thuyết xã hội bí mật.

Many people do not understand cabalistic beliefs in social interactions.

Nhiều người không hiểu niềm tin bí ẩn trong các tương tác xã hội.

Are cabalistic ideas influencing modern social movements like Black Lives Matter?

Liệu các ý tưởng bí ẩn có ảnh hưởng đến phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabalistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.