Bản dịch của từ Caboose trong tiếng Việt

Caboose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caboose (Noun)

kəbˈusɪz
kəbˈusɪz
01

Phần phía sau của một đoàn tàu, theo truyền thống chứa khu vực của thủy thủ đoàn.

The rear part of a train traditionally containing the crew quarters.

Ví dụ

The caboose was once an essential part of train travel.

Xe cuối trước đây là một phần thiết yếu của du lịch bằng tàu hỏa.

Modern trains no longer have a caboose for crew members.

Các tàu hỏa hiện đại không còn có xe cuối cho các thành viên phi hành đoàn.

Is the caboose still used on any trains for crew accommodations?

Liệu xe cuối còn được sử dụng trên bất kỳ tàu hỏa nào để cung cấp chỗ ở cho phi hành đoàn không?

Dạng danh từ của Caboose (Noun)

SingularPlural

Caboose

Cabooses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caboose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caboose

Không có idiom phù hợp