Bản dịch của từ Caboose trong tiếng Việt
Caboose

Caboose (Noun)
Phần phía sau của một đoàn tàu, theo truyền thống chứa khu vực của thủy thủ đoàn.
The rear part of a train traditionally containing the crew quarters.
The caboose was once an essential part of train travel.
Xe cuối trước đây là một phần thiết yếu của du lịch bằng tàu hỏa.
Modern trains no longer have a caboose for crew members.
Các tàu hỏa hiện đại không còn có xe cuối cho các thành viên phi hành đoàn.
Is the caboose still used on any trains for crew accommodations?
Liệu xe cuối còn được sử dụng trên bất kỳ tàu hỏa nào để cung cấp chỗ ở cho phi hành đoàn không?
Dạng danh từ của Caboose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caboose | Cabooses |
Họ từ
Caboose là một thuật ngữ trong ngành vận tải đường sắt, chỉ toa xe phía sau cùng của một đoàn tàu, thường được sử dụng để chứa nhân viên vận tải và các thiết bị cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "caboose" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và thường được thay thế bằng các từ như "guard's van". Trong cả hai ngữ cảnh, caboose đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho đoàn tàu.
Từ "caboose" xuất phát từ tiếng Hà Lan "kabuis", có nghĩa là "nhà bếp", liên quan đến ý nghĩa ban đầu về một kho chứa đồ ăn trên xe lửa. Vào thế kỷ 19 ở Mỹ, nó chỉ đến phần cuối cùng của đoàn tàu, nơi có nhân viên đường sắt làm việc và sinh hoạt. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng hỗ trợ và cung cấp cho những người làm nghề vận tải, vẫn giữ lại hình ảnh của một không gian chức năng trong môi trường di chuyển.
Từ "caboose" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh giao thông và vận tải, cụ thể là phần cuối của đoàn tàu. Trong các tình huống khác, "caboose" có thể được sử dụng để chỉ một phần của xe lửa hoặc biểu trưng cho vai trò thứ yếu. Từ này cũng có thể mang nghĩa hài hước hoặc hình ảnh trong các bối cảnh xã hội, thường nói về những người đứng sau trong một nhóm hoặc một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp