Bản dịch của từ Cadaveric trong tiếng Việt

Cadaveric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadaveric (Adjective)

kˌædəvˈɪɹɨk
kˌædəvˈɪɹɨk
01

Nguyên nhân do tiếp xúc với xác chết, tử thi.

Caused by coming into contact with a dead body a cadaver.

Ví dụ

The cadaveric study revealed new insights about human decomposition.

Nghiên cứu cadaveric tiết lộ những hiểu biết mới về sự phân hủy của con người.

Cadaveric evidence is not always reliable in social investigations.

Chứng cứ cadaveric không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong các cuộc điều tra xã hội.

Is cadaveric analysis used in social science research often?

Phân tích cadaveric có thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

02

Liên quan đến một xác chết.

Pertaining to a corpse.

Ví dụ

Cadaveric studies help medical students understand human anatomy better.

Nghiên cứu cadaveric giúp sinh viên y khoa hiểu rõ hơn về giải phẫu người.

Cadaveric specimens are not used in high school biology classes.

Mẫu cadaveric không được sử dụng trong các lớp sinh học trung học.

Are cadaveric donations important for advancing medical research?

Liệu việc hiến tặng cadaveric có quan trọng cho việc nghiên cứu y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cadaveric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadaveric

Không có idiom phù hợp