Bản dịch của từ Cadaveric trong tiếng Việt
Cadaveric

Cadaveric (Adjective)
The cadaveric study revealed new insights about human decomposition.
Nghiên cứu cadaveric tiết lộ những hiểu biết mới về sự phân hủy của con người.
Cadaveric evidence is not always reliable in social investigations.
Chứng cứ cadaveric không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong các cuộc điều tra xã hội.
Is cadaveric analysis used in social science research often?
Phân tích cadaveric có thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Liên quan đến một xác chết.
Pertaining to a corpse.
Cadaveric studies help medical students understand human anatomy better.
Nghiên cứu cadaveric giúp sinh viên y khoa hiểu rõ hơn về giải phẫu người.
Cadaveric specimens are not used in high school biology classes.
Mẫu cadaveric không được sử dụng trong các lớp sinh học trung học.
Are cadaveric donations important for advancing medical research?
Liệu việc hiến tặng cadaveric có quan trọng cho việc nghiên cứu y tế không?
Họ từ
Từ "cadaveric" là một tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến xác chết hoặc tử thi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc pháp y, ví dụ như trong các nghiên cứu về giải phẫu xác hoặc quá trình phân giải của cơ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "cadaveric" xuất phát từ tiếng Latin "cadaver", có nghĩa là "thi thể" hay "xác chết". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc tiến trình liên quan đến thi thể. Ngày nay, "cadaveric" thường được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại, như trong y học và pháp y, diễn tả các tình huống, dấu hiệu hoặc nghiên cứu liên quan đến thi thể người, nhấn mạnh khía cạnh quan trọng trong khám nghiệm, nghiên cứu về sự phân hủy và các dấu hiệu sinh lý của cái chết.
Từ "cadaveric" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và giải phẫu. Trong kỳ thi IELTS, từ này khá hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc nghiên cứu về cơ thể người. Trong các tình huống khác, từ này thường dùng để mô tả tình trạng của cơ thể sau khi chết hoặc trong các nghiên cứu về xác và mô hình y học, thể hiện sự nghiêm túc và chính xác trong ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp