Bản dịch của từ Caddr trong tiếng Việt
Caddr

Caddr (Noun)
She always remembers the caddr of her friends' favorite movies.
Cô ấy luôn nhớ caddr của bộ phim yêu thích của bạn bè.
The caddr of the list contains the third most popular social media platform.
Caddr của danh sách chứa nền tảng truyền thông xã hội phổ biến thứ ba.
Identifying the caddr in the data helps analyze social interactions effectively.
Xác định caddr trong dữ liệu giúp phân tích tương tác xã hội hiệu quả.
Từ "caddr" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không có nghĩa được công nhận trong từ điển tiếng Anh chuẩn. Có khả năng đây là một từ viết tắt hoặc thuật ngữ chuyên ngành trong một lĩnh vực cụ thể mà chưa được phổ biến. Để biết thông tin chính xác và rõ ràng hơn, cần xem xét ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà từ này đang được sử dụng. Việc này giúp xác định nghĩa rõ ràng hoặc biểu hiện của từ trong tiếng Anh nói và viết.
Từ "caddr" xuất phát từ từ "address" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad-", có nghĩa là "đến" và từ "directus", có nghĩa là "trực tiếp". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc ghi chú hoặc chỉ định một địa điểm cụ thể cho thư từ. Ngày nay, "caddr" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin để chỉ một địa chỉ bộ nhớ, thể hiện ý nghĩa về vị trí chính xác trong không gian số.
Từ "caddr" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và không xuất hiện trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến lập trình máy tính, đặc biệt là trong các ngôn ngữ như C hoặc C++, nơi nó được sử dụng để truy cập hoặc thao tác với địa chỉ của biến trong bộ nhớ. Sự phổ biến của từ này chủ yếu hạn chế trong các tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.