Bản dịch của từ Caddr trong tiếng Việt

Caddr

Noun [U/C]

Caddr (Noun)

kˈædɚ
kˈædɚ
01

(lập trình) xe của cdr của cdr trong lisp. phần tử thứ ba trong danh sách.

(programming) car of the cdr of the cdr in lisp. the third element in a list.

Ví dụ

She always remembers the caddr of her friends' favorite movies.

Cô ấy luôn nhớ caddr của bộ phim yêu thích của bạn bè.

The caddr of the list contains the third most popular social media platform.

Caddr của danh sách chứa nền tảng truyền thông xã hội phổ biến thứ ba.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caddr

Không có idiom phù hợp