Bản dịch của từ Caddr trong tiếng Việt
Caddr
Noun [U/C]
Caddr (Noun)
kˈædɚ
kˈædɚ
Ví dụ
She always remembers the caddr of her friends' favorite movies.
Cô ấy luôn nhớ caddr của bộ phim yêu thích của bạn bè.
The caddr of the list contains the third most popular social media platform.
Caddr của danh sách chứa nền tảng truyền thông xã hội phổ biến thứ ba.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caddr
Không có idiom phù hợp