Bản dịch của từ Lisp trong tiếng Việt
Lisp
Lisp (Noun)
His lisp made it difficult to pronounce certain words clearly.
Lisp của anh ấy làm cho việc phát âm một số từ trở nên khó khăn.
The child's lisp improved with speech therapy sessions at school.
Lisp của đứa trẻ được cải thiện sau các buổi trị liệu nói tại trường.
Một ngôn ngữ lập trình máy tính cấp cao được phát minh để xử lý danh sách.
A high-level computer programming language devised for list processing.
She learned lisp programming to enhance her social media app.
Cô ấy học lập trình lisp để nâng cao ứng dụng mạng xã hội của mình.
His startup gained popularity due to its innovative use of lisp.
Công ty khởi nghiệp của anh ấy trở nên phổ biến nhờ việc sử dụng lisp sáng tạo.
Lisp (Verb)
Nói ngọng.
Speak with a lisp.
The child with a lisp struggled to pronounce 's' sounds.
Đứa trẻ nói lắp lẹo gặp khó khăn khi phát âm âm thanh 's'.
She often teased her friend who lisp when talking.
Cô ấy thường chọc ghẹo bạn mình nói lắp lẹo khi nói chuyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp