Bản dịch của từ Lisp trong tiếng Việt
Lisp
Lisp (Noun)
His lisp made it difficult to pronounce certain words clearly.
Lisp của anh ấy làm cho việc phát âm một số từ trở nên khó khăn.
The child's lisp improved with speech therapy sessions at school.
Lisp của đứa trẻ được cải thiện sau các buổi trị liệu nói tại trường.
She felt self-conscious about her lisp during public speaking engagements.
Cô ấy cảm thấy ngại ngùng về lisp của mình trong các cuộc phát biểu công khai.
Một ngôn ngữ lập trình máy tính cấp cao được phát minh để xử lý danh sách.
A high-level computer programming language devised for list processing.
She learned lisp programming to enhance her social media app.
Cô ấy học lập trình lisp để nâng cao ứng dụng mạng xã hội của mình.
His startup gained popularity due to its innovative use of lisp.
Công ty khởi nghiệp của anh ấy trở nên phổ biến nhờ việc sử dụng lisp sáng tạo.
The conference highlighted the benefits of lisp in social networking platforms.
Hội nghị nhấn mạnh những lợi ích của lisp trong các nền tảng mạng xã hội.
Lisp (Verb)
Nói ngọng.
Speak with a lisp.
The child with a lisp struggled to pronounce 's' sounds.
Đứa trẻ nói lắp lẹo gặp khó khăn khi phát âm âm thanh 's'.
She often teased her friend who lisp when talking.
Cô ấy thường chọc ghẹo bạn mình nói lắp lẹo khi nói chuyện.
The lisp made him self-conscious in social situations.
Vấn đề nói lắp lẹo khiến anh ta tự ý thức trong các tình huống xã hội.
Họ từ
Lisp là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ sự phát âm không chính xác của âm "s" và "z", thường gặp ở trẻ em và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, "lisp" cũng đề cập đến một loại rối loạn phát âm. Trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng những cách diễn đạt khác như "lisping". Đặc điểm ngữ âm của từ này có thể khác nhau giữa các vùng miền và đã ảnh hưởng đến sự tiếp nhận và sử dụng trong văn hóa.
Từ "lisp" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "wlisp" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nói lắp" hay "nói không rõ". Ở giai đoạn phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này dần trở thành chỉ việc phát âm không chuẩn xác âm "s" hoặc "z", thường thấy ở trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần chỉ sự thiếu chính xác trong phát âm mà còn có thể chỉ về một cách thức giao tiếp mang tính biểu hiện, thể hiện sự dị biệt trong cách diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "lisp" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nơi nó thường không xuất hiện trong các chủ đề chính. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra về ngôn ngữ, "lisp" có thể được sử dụng khi thảo luận về phát âm hay các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, ngôn ngữ học và y tế, khi đề cập đến đặc điểm phát âm của người mắc chứng nói không rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp