Bản dịch của từ Caesural trong tiếng Việt
Caesural
Caesural (Noun)
The poet used a caesural pause in her social justice poem.
Nhà thơ đã sử dụng một khoảng ngừng trong bài thơ công bằng xã hội.
Many poems do not have a caesural break in their structure.
Nhiều bài thơ không có khoảng ngừng trong cấu trúc của chúng.
Does the speaker include a caesural pause in their speech?
Người nói có bao gồm một khoảng ngừng trong bài phát biểu không?
Caesural (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành caesura.
Relating to or constituting a caesura.
The caesural break in her speech emphasized important social issues.
Sự ngắt quãng trong bài phát biểu của cô nhấn mạnh các vấn đề xã hội quan trọng.
His speech did not contain any caesural pauses for reflection.
Bài phát biểu của anh ấy không có bất kỳ khoảng ngắt nào để suy ngẫm.
Are caesural pauses effective in discussing social justice topics?
Các khoảng ngắt có hiệu quả trong việc thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?