Bản dịch của từ Caged trong tiếng Việt
Caged

Caged (Adjective)
Bị nhốt trong lồng.
Confined in a cage.
Many animals feel caged in small urban parks like Central Park.
Nhiều động vật cảm thấy bị nhốt trong các công viên nhỏ như Central Park.
People are not caged; they can choose their own paths.
Con người không bị nhốt; họ có thể chọn con đường của riêng mình.
Are children caged by strict rules in modern schools today?
Trẻ em có bị nhốt bởi các quy tắc nghiêm ngặt trong trường học hiện nay không?
Họ từ
Từ "caged" là dạng quá khứ phân từ của động từ "cage", có nghĩa là giam giữ hoặc nhốt vào trong lồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả tình trạng của một người hoặc động vật bị giới hạn không gian và tự do. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "caged" có thể mang ý nghĩa hình tượng để chỉ trạng thái áp lực hoặc kiềm chế trong cuộc sống.
“Từ 'caged' có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh 'cage', xuất phát từ tiếng Pháp cổ 'cage', có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'capitia', có nghĩa là 'chuồng' hoặc 'cây lồng'. Qua lịch sử, khái niệm 'caged' mang sức nặng biểu tượng về sự giam cầm và giới hạn tự do. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự kìm hãm, ngăn cản tự do cá nhân hoặc tâm lý trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến tâm lý học.”
Từ "caged" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyền động vật, tự do hoặc cảm xúc bị giam giữ. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học, nghệ thuật để biểu thị sự giới hạn và sự khao khát tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


