Bản dịch của từ Caged trong tiếng Việt

Caged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caged (Adjective)

01

Bị nhốt trong lồng.

Confined in a cage.

Ví dụ

Many animals feel caged in small urban parks like Central Park.

Nhiều động vật cảm thấy bị nhốt trong các công viên nhỏ như Central Park.

People are not caged; they can choose their own paths.

Con người không bị nhốt; họ có thể chọn con đường của riêng mình.

Are children caged by strict rules in modern schools today?

Trẻ em có bị nhốt bởi các quy tắc nghiêm ngặt trong trường học hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the other hand, imprisoning animals in does inflict cruelty, and therefore, I find it necessary to shut down zoos [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Such violation is demonstrated by the way a number of zoos have ruthlessly deprived animals of their freedom and confined them in cramped iron [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] I believe it is the responsibility of each government to create and fund conservation programs that help to stop the destruction of the habitats of endangered species so that animals can live in their natural state rather than be locked up in for their entire life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos

Idiom with Caged

Không có idiom phù hợp