Bản dịch của từ Cagey trong tiếng Việt

Cagey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cagey (Adjective)

kˈeidʒi
kˈeidʒi
01

Miễn cưỡng cung cấp thông tin do thận trọng hoặc nghi ngờ.

Reluctant to give information owing to caution or suspicion.

Ví dụ

She was cagey about her personal life.

Cô ấy rất kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình.

The cagey politician avoided answering direct questions.

Nhà chính trị kín đáo tránh trả lời các câu hỏi trực tiếp.

The cagey response left everyone uncertain about the situation.

Phản ứng kín đáo khiến mọi người không chắc chắn về tình hình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cagey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cagey

Không có idiom phù hợp