Bản dịch của từ Cagey trong tiếng Việt
Cagey
Adjective
Cagey (Adjective)
kˈeidʒi
kˈeidʒi
Ví dụ
She was cagey about her personal life.
Cô ấy rất kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình.
The cagey politician avoided answering direct questions.
Nhà chính trị kín đáo tránh trả lời các câu hỏi trực tiếp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cagey
Không có idiom phù hợp