Bản dịch của từ Cagey trong tiếng Việt
Cagey

Cagey (Adjective)
She was cagey about her personal life.
Cô ấy rất kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình.
The cagey politician avoided answering direct questions.
Nhà chính trị kín đáo tránh trả lời các câu hỏi trực tiếp.
The cagey response left everyone uncertain about the situation.
Phản ứng kín đáo khiến mọi người không chắc chắn về tình hình.
Từ "cagey" có nghĩa là kín đáo, không sẵn sàng tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những người tỏ ra thận trọng hoặc bí ẩn khi giao tiếp. Ở British English và American English, "cagey" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "cagey" có nguồn gốc từ tiếng Anh-Mỹ vào đầu thế kỷ 20, được hình thành từ từ "cage" kết hợp với hậu tố "-y". "Cage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāgia", nghĩa là "chuồng" hay "lồng". Từ "cagey" thể hiện tính chất tinh quái, vụng về trong việc tiết lộ thông tin, gợi ý sự cảnh giác và tránh né. Sự kết nối này phản ánh cách mà một cá nhân có thể cảm thấy bị giam giữ hoặc hạn chế trong việc chia sẻ sự thật.
Từ "cagey" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách như sự thận trọng hay không minh bạch. Trong phần Nói, "cagey" có thể được dùng để mô tả người không muốn tiết lộ thông tin trong các cuộc thảo luận hoặc phỏng vấn. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết báo chí và văn chương khi nói về nhân vật hay sự kiện liên quan đến sự giấu diếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp