Bản dịch của từ Cal trong tiếng Việt

Cal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cal (Noun)

kæl
kæl
01

(quân sự, không chính thức) cắt bớt tầm cỡ.

Military informal clipping of caliber.

Ví dụ

What is the cal of that tank?

Cal của xe tăng đó là bao nhiêu?

The soldier mentioned the high cal of the rifle.

Người lính nhắc đến cal cao của khẩu trang.

I don't know the cal of the artillery piece.

Tôi không biết cal của khẩu pháo đó.

He carries a gun with a large cal.

Anh ta mang theo súng có cal lớn.

The soldier's rifle has a small cal.

Súng của lính có cal nhỏ.

02

(thông tục) cắt giảm lượng calo.

Informal clipping of calorie.

Ví dụ

I consumed 200 cal at the party last Saturday.

Tôi đã tiêu thụ 200 cal tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She did not count her cal during the social event.

Cô ấy đã không đếm cal trong sự kiện xã hội.

How many cal are in that slice of cake?

Có bao nhiêu cal trong miếng bánh đó?

03

(thân mật) cắt lịch.

Informal clipping of calendar.

Ví dụ

I marked the event on my cal for next Saturday.

Tôi đã đánh dấu sự kiện trên lịch của mình cho thứ Bảy tới.

She doesn't check her cal regularly for social events.

Cô ấy không kiểm tra lịch của mình thường xuyên cho các sự kiện xã hội.

Did you update your cal for the party next week?

Bạn đã cập nhật lịch của mình cho bữa tiệc tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cal

Không có idiom phù hợp