Bản dịch của từ Cal trong tiếng Việt
Cal

Cal (Noun)
What is the cal of that tank?
Cal của xe tăng đó là bao nhiêu?
The soldier mentioned the high cal of the rifle.
Người lính nhắc đến cal cao của khẩu trang.
I don't know the cal of the artillery piece.
Tôi không biết cal của khẩu pháo đó.
He carries a gun with a large cal.
Anh ta mang theo súng có cal lớn.
The soldier's rifle has a small cal.
Súng của lính có cal nhỏ.
I consumed 200 cal at the party last Saturday.
Tôi đã tiêu thụ 200 cal tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
She did not count her cal during the social event.
Cô ấy đã không đếm cal trong sự kiện xã hội.
How many cal are in that slice of cake?
Có bao nhiêu cal trong miếng bánh đó?
I marked the event on my cal for next Saturday.
Tôi đã đánh dấu sự kiện trên lịch của mình cho thứ Bảy tới.
She doesn't check her cal regularly for social events.
Cô ấy không kiểm tra lịch của mình thường xuyên cho các sự kiện xã hội.
Did you update your cal for the party next week?
Bạn đã cập nhật lịch của mình cho bữa tiệc tuần tới chưa?
Từ "cal" là viết tắt của "calorie", đơn vị đo năng lượng thường được sử dụng trong dinh dưỡng để đánh giá giá trị năng lượng trong thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "cal" thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, tuy nhiên ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng phổ biến nhưng đôi khi bị thay thế bằng "kcal" để chỉ kilocalorie. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "cal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calor", có nghĩa là "nhiệt độ" hoặc "nhiệt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cal" thường được sử dụng như một đơn vị đo lường năng lượng, đặc biệt là trong dinh dưỡng, để chỉ năng lượng cần thiết cho cơ thể. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc liên quan đến cảm giác nhiệt độ sang một đơn vị đo lường năng lượng cho thấy mối liên hệ giữa nhiệt và năng lượng, phản ánh phương diện sinh lý học trong dẫn luận bất tận về dinh dưỡng và tiêu thụ năng lượng.
Từ "cal" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, nhất là trong lĩnh vực nghiên cứu về calorie (calo) để đo lường năng lượng trong thực phẩm. Ngoài ra, trong các tình huống liên quan đến thể hình, thể thao, hay chế độ ăn uống, từ này cũng được nhắc đến thường xuyên để theo dõi lượng calo tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp