Bản dịch của từ Caliber trong tiếng Việt
Caliber
Caliber (Noun)
What is the caliber of the gun used in the shooting?
Đường kính của súng được sử dụng trong vụ bắn là bao nhiêu?
Her rifle has a high caliber for long-range accuracy.
Súng trường của cô ấy có đường kính cao để chính xác ở xa.
The police found bullets of different calibers at the crime scene.
Cảnh sát đã tìm thấy đạn của các loại đường kính khác nhau tại hiện trường vụ án.
Tên danh nghĩa của loại hộp mực, có thể không biểu thị chính xác kích thước thật của nó và có thể bao gồm các phép đo khác như chiều dài hộp mực hoặc dung lượng bột đen. ví dụ: 7,62×39 hoặc 38,40.
A nominal name for a cartridge type which may not exactly indicate its true size and may include other measurements such as cartridge length or black powder capacity eg 762×39 or 3840.
What caliber of bullets do you use for hunting?
Bạn sử dụng loại đạn nào để săn bắn?
Her rifle is not suitable for a larger caliber ammunition.
Súng trường của cô ấy không phù hợp với viên đạn lớn hơn.
Do you know the caliber of the gun used in the competition?
Bạn có biết loại súng nào được sử dụng trong cuộc thi không?
(nghĩa bóng) kích thước tương đối, tầm quan trọng, độ lớn.
Her writing skills are of the highest caliber in the class.
Kỹ năng viết của cô ấy thuộc loại cao nhất trong lớp.
His essays lack the caliber needed to impress the professor.
Những bài luận của anh ấy thiếu sự quan trọng cần thiết.
Is the caliber of your vocabulary suitable for the IELTS test?
Liệu cỡ chữ của từ vựng của bạn có phù hợp cho bài thi IELTS không?
Dạng danh từ của Caliber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caliber | Calibers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp