Bản dịch của từ Caliber trong tiếng Việt

Caliber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caliber (Noun)

kˈæləbɚ
kˈæləbəɹ
01

Đường kính nòng súng, thường được đo giữa các vùng đối diện.

Diameter of the bore of a firearm typically measured between opposite lands.

Ví dụ

What is the caliber of the gun used in the shooting?

Đường kính của súng được sử dụng trong vụ bắn là bao nhiêu?

Her rifle has a high caliber for long-range accuracy.

Súng trường của cô ấy có đường kính cao để chính xác ở xa.

The police found bullets of different calibers at the crime scene.

Cảnh sát đã tìm thấy đạn của các loại đường kính khác nhau tại hiện trường vụ án.

02

Tên danh nghĩa của loại hộp mực, có thể không biểu thị chính xác kích thước thật của nó và có thể bao gồm các phép đo khác như chiều dài hộp mực hoặc dung lượng bột đen. ví dụ: 7,62×39 hoặc 38,40.

A nominal name for a cartridge type which may not exactly indicate its true size and may include other measurements such as cartridge length or black powder capacity eg 762×39 or 3840.

Ví dụ

What caliber of bullets do you use for hunting?

Bạn sử dụng loại đạn nào để săn bắn?

Her rifle is not suitable for a larger caliber ammunition.

Súng trường của cô ấy không phù hợp với viên đạn lớn hơn.

Do you know the caliber of the gun used in the competition?

Bạn có biết loại súng nào được sử dụng trong cuộc thi không?

03

(nghĩa bóng) kích thước tương đối, tầm quan trọng, độ lớn.

Figuratively relative size importance magnitude.

Ví dụ

Her writing skills are of the highest caliber in the class.

Kỹ năng viết của cô ấy thuộc loại cao nhất trong lớp.

His essays lack the caliber needed to impress the professor.

Những bài luận của anh ấy thiếu sự quan trọng cần thiết.

Is the caliber of your vocabulary suitable for the IELTS test?

Liệu cỡ chữ của từ vựng của bạn có phù hợp cho bài thi IELTS không?

Dạng danh từ của Caliber (Noun)

SingularPlural

Caliber

Calibers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caliber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caliber

Không có idiom phù hợp