Bản dịch của từ Calamus trong tiếng Việt

Calamus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calamus (Noun)

kˈæləməs
kˈæləməs
01

Phần dưới rỗng của thân lông vũ, không có ngạnh; một cái bút lông.

The hollow lower part of the shaft of a feather, which lacks barbs; a quill.

Ví dụ

The writer dipped the calamus into ink to sign the document.

Người viết nhúng cánh lông vào mực để ký tài liệu.

In ancient times, calamus was commonly used for writing purposes.

Trong thời cổ đại, lông vịt thường được sử dụng cho mục đích viết.

The calamus was carefully crafted into a functional writing tool.

Cánh lông được chế tạo cẩn thận thành công cụ viết chức năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calamus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calamus

Không có idiom phù hợp