Bản dịch của từ Calamus trong tiếng Việt
Calamus

Calamus (Noun)
The writer dipped the calamus into ink to sign the document.
Người viết nhúng cánh lông vào mực để ký tài liệu.
In ancient times, calamus was commonly used for writing purposes.
Trong thời cổ đại, lông vịt thường được sử dụng cho mục đích viết.
The calamus was carefully crafted into a functional writing tool.
Cánh lông được chế tạo cẩn thận thành công cụ viết chức năng.
Họ từ
Calamus là một thuật ngữ chỉ một loài cây thuộc chi Acorus, thường được biết đến với tên gọi rau calamus. Cây calamus có nguồn gốc từ châu Á và châu Mỹ, nổi bật với đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa. Trong y học cổ truyền, calamus được sử dụng như một loại thảo dược để điều trị một số rối loạn tiêu hóa và thần kinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "calamus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "calamus", nghĩa là "cây sậy" hoặc "bút viết". Gốc của từ này được liên kết với từ Hy Lạp "kalamos", cũng có nghĩa là "cây sậy". Trong lịch sử, calamus được sử dụng để chế tạo bút viết và biểu thị sự khéo léo, văn học. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh liên quan đến viết lách hoặc nghệ thuật, phản ánh sự kết nối với chức năng viết và sáng tạo ban đầu của nó.
Từ "calamus" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng chủ yếu liên quan đến thực vật học và y học cổ truyền, đề cập đến một loại cây hoặc phần của cây được sử dụng trong điều chế thuốc. Ngoài ra, "calamus" cũng được nhắc đến trong văn hóa và nghệ thuật, thường liên quan đến bút mực hoặc các công cụ vẽ, nhấn mạnh sự kết nối giữa thiên nhiên và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp