Bản dịch của từ Quill trong tiếng Việt
Quill
Quill (Noun)
The porcupine's quills serve as a defense mechanism against predators.
Lông nhím đóng vai trò như một cơ chế phòng vệ chống lại kẻ săn mồi.
Hedgehogs use their quills to protect themselves from potential threats.
Nhím sử dụng lông của chúng để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm tàng.
The spiny mammal's quills are sharp and can cause harm if touched.
Lông của loài động vật có vú có gai rất sắc và có thể gây hại nếu chạm vào.
Ống chảo.
Pan pipes.
During the social gathering, the musician played a sweet melody on his quill.
Trong buổi họp mặt giao lưu, nhạc sĩ đã chơi một giai điệu ngọt ngào trên chiếc bút lông của mình.
The quill's soothing sound echoed through the room, captivating everyone's attention.
Âm thanh êm dịu của chiếc bút lông vang vọng khắp phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.
Listening to the quill's music brought a sense of tranquility to the event.
Nghe nhạc của chiếc bút lông mang lại cảm giác yên bình cho sự kiện.
The peacock proudly displayed its colorful quills during the mating ritual.
Con công tự hào khoe những chiếc lông đầy màu sắc của mình trong nghi lễ giao phối.
The owl's quills were sharp and effective for catching prey at night.
Lông của loài cú rất sắc bén và hiệu quả để bắt mồi vào ban đêm.
The eagle's quills were used by Native Americans to create beautiful artwork.
Lông của đại bàng được người Mỹ bản địa sử dụng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Quill (Verb)
Tạo (vải) thành những nếp gấp hình trụ nhỏ.
Form (fabric) into small cylindrical folds.
She quilled the fabric to create a unique design for her dress.
Cô ấy uốn vải để tạo ra một thiết kế độc đáo cho chiếc váy của mình.
The fashion designer quills the material to add texture to the outfit.
Nhà thiết kế thời trang uốn vải để tạo thêm họa tiết cho trang phục.
Quilling the cloth gives it a delicate and elegant appearance at events.
Việc làm nhuyễn vải mang lại vẻ ngoài tinh tế và thanh lịch tại các sự kiện.
Họ từ
Quill là thuật ngữ chỉ một cây bút được làm từ lông chim, thường là lông vũ của ngỗng hoặc gà tây, sử dụng để viết trên giấy. Trong tiếng Anh, quill được xem là biểu tượng của văn học cổ điển và truyền thống viết tay. Từ nách chính này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn phong đương đại, quill có thể ám chỉ đến việc viết bằng tay, mang ý nghĩa bồi hồi hoài niệm trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay.
Từ "quill" xuất phát từ tiếng Latin "cucullus", có nghĩa là "mũ", đề cập đến phần vỏ của lông chim dùng để viết. Trong thời kỳ Trung cổ, quill trở thành công cụ chính trong việc viết chữ, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng hút mực. Mặc dù ngày nay đã thay thế bằng bút hiện đại, "quill" vẫn mang ý nghĩa tượng trưng cho nghệ thuật viết và sự sáng tạo, phản ánh truyền thống văn hóa và lịch sử viết lách.
Từ "quill" (bút lông) xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết với ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Nó thường liên quan đến việc viết tay hoặc các phương tiện viết cổ điển. Trong các ngữ cảnh khác, “quill” có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm văn hóa, truyền thống hoặc trong các tài liệu về lịch sử viết, thể hiện sự quý giá và nghệ thuật của việc ghi chép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp