Bản dịch của từ Quill trong tiếng Việt

Quill

Noun [U/C] Verb

Quill (Noun)

kwɪl
kwˈɪl
01

Những chiếc gai nhọn rỗng của nhím, nhím hoặc động vật có vú có gai khác.

The hollow sharp spines of a porcupine, hedgehog, or other spiny mammal.

Ví dụ

The porcupine's quills serve as a defense mechanism against predators.

Lông nhím đóng vai trò như một cơ chế phòng vệ chống lại kẻ săn mồi.

Hedgehogs use their quills to protect themselves from potential threats.

Nhím sử dụng lông của chúng để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm tàng.

The spiny mammal's quills are sharp and can cause harm if touched.

Lông của loài động vật có vú có gai rất sắc và có thể gây hại nếu chạm vào.

02

Ống chảo.

Pan pipes.

Ví dụ

During the social gathering, the musician played a sweet melody on his quill.

Trong buổi họp mặt giao lưu, nhạc sĩ đã chơi một giai điệu ngọt ngào trên chiếc bút lông của mình.

The quill's soothing sound echoed through the room, captivating everyone's attention.

Âm thanh êm dịu của chiếc bút lông vang vọng khắp phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.

Listening to the quill's music brought a sense of tranquility to the event.

Nghe nhạc của chiếc bút lông mang lại cảm giác yên bình cho sự kiện.

03

Bất kỳ lông cánh chính hoặc lông đuôi nào của chim.

Any of the main wing or tail feathers of a bird.

Ví dụ

The peacock proudly displayed its colorful quills during the mating ritual.

Con công tự hào khoe những chiếc lông đầy màu sắc của mình trong nghi lễ giao phối.

The owl's quills were sharp and effective for catching prey at night.

Lông của loài cú rất sắc bén và hiệu quả để bắt mồi vào ban đêm.

The eagle's quills were used by Native Americans to create beautiful artwork.

Lông của đại bàng được người Mỹ bản địa sử dụng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

Quill (Verb)

kwɪl
kwˈɪl
01

Tạo (vải) thành những nếp gấp hình trụ nhỏ.

Form (fabric) into small cylindrical folds.

Ví dụ

She quilled the fabric to create a unique design for her dress.

Cô ấy uốn vải để tạo ra một thiết kế độc đáo cho chiếc váy của mình.

The fashion designer quills the material to add texture to the outfit.

Nhà thiết kế thời trang uốn vải để tạo thêm họa tiết cho trang phục.

Quilling the cloth gives it a delicate and elegant appearance at events.

Việc làm nhuyễn vải mang lại vẻ ngoài tinh tế và thanh lịch tại các sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quill

Không có idiom phù hợp