Bản dịch của từ Quill trong tiếng Việt

Quill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quill(Noun)

kwɪl
kwˈɪl
01

Ống chảo.

Pan pipes.

Ví dụ
02

Bất kỳ lông cánh chính hoặc lông đuôi nào của chim.

Any of the main wing or tail feathers of a bird.

Ví dụ
03

Những chiếc gai nhọn rỗng của nhím, nhím hoặc động vật có vú có gai khác.

The hollow sharp spines of a porcupine, hedgehog, or other spiny mammal.

Ví dụ

Quill(Verb)

kwɪl
kwˈɪl
01

Tạo (vải) thành những nếp gấp hình trụ nhỏ.

Form (fabric) into small cylindrical folds.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ