Bản dịch của từ Calcifies trong tiếng Việt

Calcifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcifies (Verb)

kˈælsəfˌaɪz
kˈælsəfˌaɪz
01

(của một chất) trở nên cứng lại do sự lắng đọng của muối canxi.

Of a substance become hardened by a deposition of calcium salts.

Ví dụ

Society often calcifies outdated beliefs that hinder progress and innovation.

Xã hội thường làm cứng những niềm tin lỗi thời cản trở tiến bộ.

Social norms do not calcify overnight; they evolve over many years.

Các quy chuẩn xã hội không cứng lại qua đêm; chúng phát triển qua nhiều năm.

Do rigid traditions calcify social relationships in our communities today?

Có phải các truyền thống cứng nhắc làm cứng các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Calcifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calcifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calcifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcifies

Không có idiom phù hợp