Bản dịch của từ Calcify trong tiếng Việt
Calcify
Calcify (Verb)
Làm cứng bằng cách lắng đọng hoặc chuyển đổi thành canxi cacbonat hoặc một số hợp chất canxi không hòa tan khác.
Harden by deposition of or conversion into calcium carbonate or some other insoluble calcium compounds.
Social norms can calcify over time, making change difficult.
Các chuẩn mực xã hội có thể cứng lại theo thời gian, khiến việc thay đổi khó khăn.
People do not want to calcify their beliefs without considering new ideas.
Mọi người không muốn cứng lại niềm tin của mình mà không xem xét ý tưởng mới.
Can social attitudes calcify and resist progress in society?
Liệu thái độ xã hội có thể cứng lại và chống lại sự tiến bộ trong xã hội không?
Dạng động từ của Calcify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calcifying |
Họ từ
Từ "calcify" được định nghĩa là quá trình hình thành canxi trong các mô, thường dẫn đến sự cứng lại hoặc mất tính linh hoạt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và sinh học, mô tả quá trình sinh học xảy ra trong cơ thể, liên quan đến sức khỏe xương và các vấn đề về mô.
Từ "calcify" bắt nguồn từ tiếng Latinh "calcificare", trong đó "calx" có nghĩa là "thạch cao" hoặc "canxi". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình hình thành muối canxi trong mô sống, dẫn đến sự cứng lại. Ngày nay, "calcify" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả quá trình khoáng hóa mô mềm thành mô cứng hơn, phản ánh sự phát triển và thay đổi trong cấu trúc sinh học.
"Calcify" là một từ chuyên ngành thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học tự nhiên và y học. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về quá trình sinh học như sự hình thành xương hoặc mô mềm. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để mô tả sự cứng lại hoặc hóa cứng của vật chất, như trong các tình huống liên quan đến thực phẩm hoặc vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp