Bản dịch của từ Calcify trong tiếng Việt

Calcify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcify (Verb)

kˈælsəfaɪ
kˈælsəfaɪ
01

Làm cứng bằng cách lắng đọng hoặc chuyển đổi thành canxi cacbonat hoặc một số hợp chất canxi không hòa tan khác.

Harden by deposition of or conversion into calcium carbonate or some other insoluble calcium compounds.

Ví dụ

Social norms can calcify over time, making change difficult.

Các chuẩn mực xã hội có thể cứng lại theo thời gian, khiến việc thay đổi khó khăn.

People do not want to calcify their beliefs without considering new ideas.

Mọi người không muốn cứng lại niềm tin của mình mà không xem xét ý tưởng mới.

Can social attitudes calcify and resist progress in society?

Liệu thái độ xã hội có thể cứng lại và chống lại sự tiến bộ trong xã hội không?

Dạng động từ của Calcify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calcifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calcify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcify

Không có idiom phù hợp