Bản dịch của từ Calcitonin trong tiếng Việt
Calcitonin

Calcitonin (Noun)
Calcitonin helps regulate calcium levels in the body effectively.
Calcitonin giúp điều chỉnh mức độ canxi trong cơ thể một cách hiệu quả.
Calcitonin does not raise blood calcium levels in healthy individuals.
Calcitonin không làm tăng mức canxi trong máu ở những người khỏe mạnh.
How does calcitonin affect calcium levels in social health discussions?
Calcitonin ảnh hưởng như thế nào đến mức canxi trong các cuộc thảo luận xã hội?
Calcitonin là một hormone peptide được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào C trong tuyến giáp. Chức năng chính của calcitonin là điều hòa nồng độ canxi trong máu bằng cách làm giảm quá trình tái hấp thu canxi ở thận và ức chế hoạt động của tế bào hủy xương, từ đó giảm lượng canxi được phóng thích vào máu. Tại Mỹ, calcitonin thường được sử dụng trong điều trị loãng xương và bệnh Paget. Các dạng thuốc có chứa calcitonin khác nhau có thể tồn tại dưới dạng xịt mũi hoặc tiêm.
Calcitonin là một hormone được sản xuất chủ yếu bởi tuyến giáp, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "calcis", nghĩa là "canxi", và "tonus", có nghĩa là "huyết áp" hoặc "tình trạng". Từ này được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả vai trò của hormone trong việc điều chỉnh mức canxi trong máu, bằng cách giảm nồng độ canxi thông qua ức chế sự phân hủy xương và tăng cường bài tiết canxi qua thận. Sự phát triển của khái niệm này đã góp phần định hình hiểu biết hiện đại về cơ chế nội tiết và chuyển hóa canxi trong cơ thể.
Calcitonin là một hormon peptide có vai trò trong việc điều chỉnh nồng độ canxi trong máu. Trong chuẩn bị thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến y khoa hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các bài viết và nói lại tương đối hạn chế. Ngoài ra, calcitonin còn được nhắc đến trong các ngữ cảnh nghiên cứu về bệnh lý tuyến giáp và liệu pháp điều trị loãng xương, cũng như trong các thảo luận chuyên môn giữa các nhà khoa học và bác sĩ.