Bản dịch của từ Calcitonin trong tiếng Việt

Calcitonin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calcitonin (Noun)

kˈæltʃənətn
kˈæltʃənətn
01

Là loại hormone do tuyến giáp tiết ra có tác dụng hạ canxi máu.

A hormone secreted by the thyroid that has the effect of lowering blood calcium.

Ví dụ

Calcitonin helps regulate calcium levels in the body effectively.

Calcitonin giúp điều chỉnh mức độ canxi trong cơ thể một cách hiệu quả.

Calcitonin does not raise blood calcium levels in healthy individuals.

Calcitonin không làm tăng mức canxi trong máu ở những người khỏe mạnh.

How does calcitonin affect calcium levels in social health discussions?

Calcitonin ảnh hưởng như thế nào đến mức canxi trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calcitonin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calcitonin

Không có idiom phù hợp