Bản dịch của từ Thyroid trong tiếng Việt
Thyroid
Thyroid (Noun)
Một sụn lớn của thanh quản, hình nhô ra của nó tạo thành quả táo của adam ở người.
A large cartilage of the larynx a projection of which forms the adams apple in humans.
The thyroid is essential for voice modulation in public speaking.
Thyroid rất quan trọng cho việc điều chỉnh giọng nói trong giao tiếp công chúng.
Many people do not understand the thyroid's role in social interactions.
Nhiều người không hiểu vai trò của thyroid trong các tương tác xã hội.
Is the thyroid important for effective communication during IELTS speaking?
Thyroid có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong phần nói IELTS không?
Một tuyến lớn không có ống dẫn ở cổ tiết ra các hormone điều chỉnh sự tăng trưởng và phát triển thông qua tốc độ trao đổi chất.
A large ductless gland in the neck which secretes hormones regulating growth and development through the rate of metabolism.
The thyroid plays a crucial role in human growth and development.
Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người.
Many people do not understand how the thyroid affects metabolism.
Nhiều người không hiểu cách tuyến giáp ảnh hưởng đến sự trao đổi chất.
Does the thyroid influence social interactions in any significant way?
Tuyến giáp có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội theo cách nào không?
Họ từ
Tuyến giáp (thyroid) là một tuyến nội tiết có hình dạng giống như con bướm, nằm ở vùng cổ. Nó sản xuất hormone điều hòa trao đổi chất, ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của cơ thể. Trong tiếng Anh, "thyroid" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: tại Anh, âm 'th' thường phát âm nhẹ hơn. Các rối loạn liên quan đến tuyến giáp có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Từ "thyroid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thyroideus", xuất phát từ từ Hy Lạp "thureoeides", có nghĩa là "giống như một cái lá chắn" (thureos - lá chắn). Thuật ngữ này được giới thiệu vào thế kỷ 17 để mô tả hình dạng của tuyến giáp - một tuyến nội tiết trong cơ thể người. Hình ảnh "lá chắn" liên quan đến cấu trúc của tuyến này, giúp làm rõ mối liên hệ giữa tên gọi và chức năng của nó trong việc sản xuất hormone điều hòa chuyển hóa và giữ cân bằng năng lượng.
Từ "thyroid" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Speaking, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe. Trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể được nhắc đến trong các bài luận hoặc bài đọc liên quan đến y học hoặc sinh học, đặc biệt là khi đề cập đến các bệnh lý nội tiết như suy giáp hoặc cường giáp. Ngoài ra, từ "thyroid" thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành y tế, tài liệu nghiên cứu và cuộc hội thảo về sức khỏe công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp