Bản dịch của từ Thyroid trong tiếng Việt

Thyroid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thyroid (Noun)

ɵˈaɪɹɔɪd
ɵˈaɪɹɔɪd
01

Một sụn lớn của thanh quản, hình nhô ra của nó tạo thành quả táo của adam ở người.

A large cartilage of the larynx a projection of which forms the adams apple in humans.

Ví dụ

The thyroid is essential for voice modulation in public speaking.

Thyroid rất quan trọng cho việc điều chỉnh giọng nói trong giao tiếp công chúng.

Many people do not understand the thyroid's role in social interactions.

Nhiều người không hiểu vai trò của thyroid trong các tương tác xã hội.

Is the thyroid important for effective communication during IELTS speaking?

Thyroid có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong phần nói IELTS không?

02

Một tuyến lớn không có ống dẫn ở cổ tiết ra các hormone điều chỉnh sự tăng trưởng và phát triển thông qua tốc độ trao đổi chất.

A large ductless gland in the neck which secretes hormones regulating growth and development through the rate of metabolism.

Ví dụ

The thyroid plays a crucial role in human growth and development.

Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người.

Many people do not understand how the thyroid affects metabolism.

Nhiều người không hiểu cách tuyến giáp ảnh hưởng đến sự trao đổi chất.

Does the thyroid influence social interactions in any significant way?

Tuyến giáp có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội theo cách nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thyroid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thyroid

Không có idiom phù hợp