Bản dịch của từ Calendaring trong tiếng Việt

Calendaring

Verb Noun [U/C]

Calendaring (Verb)

kˈæləndɚɨŋ
kˈæləndɚɨŋ
01

Để nhập (một sự kiện hoặc cuộc hẹn) vào lịch.

To enter an event or appointment in a calendar.

Ví dụ

I am calendaring my friend's birthday party for next Saturday.

Tôi đang ghi vào lịch bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi vào thứ Bảy tới.

She is not calendaring any social events this month.

Cô ấy không ghi vào lịch sự kiện xã hội nào trong tháng này.

Are you calendaring the meeting for our social club this week?

Bạn có ghi vào lịch cuộc họp của câu lạc bộ xã hội chúng ta tuần này không?

Calendaring (Noun)

kˈæləndɚɨŋ
kˈæləndɚɨŋ
01

Quá trình sắp xếp, lên lịch hoặc ghi lại các sự kiện trên lịch.

The process of arranging scheduling or recording events on a calendar.

Ví dụ

Calendaring helps friends meet for dinner every Friday at 7 PM.

Việc lập lịch giúp bạn bè gặp nhau vào mỗi thứ Sáu lúc 7 giờ tối.

Calendaring does not include random events without a specific date.

Việc lập lịch không bao gồm các sự kiện ngẫu nhiên không có ngày cụ thể.

Is calendaring important for planning social gatherings and events?

Việc lập lịch có quan trọng cho việc lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calendaring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I appreciate task managers, note-taking apps, and calendar applications, such as Google or Woodnotes, which help me stay on top of my daily responsibilities, set reminders, and manage my time effectively [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After a hard day at work with a stuffed of a 9-5ver like me, I would say the time after work is extremely precious for me to recharge my batteries and reflect my day as well [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Calendaring

Không có idiom phù hợp