Bản dịch của từ Calendaring trong tiếng Việt
Calendaring
Calendaring (Verb)
Để nhập (một sự kiện hoặc cuộc hẹn) vào lịch.
To enter an event or appointment in a calendar.
I am calendaring my friend's birthday party for next Saturday.
Tôi đang ghi vào lịch bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi vào thứ Bảy tới.
She is not calendaring any social events this month.
Cô ấy không ghi vào lịch sự kiện xã hội nào trong tháng này.
Are you calendaring the meeting for our social club this week?
Bạn có ghi vào lịch cuộc họp của câu lạc bộ xã hội chúng ta tuần này không?
Calendaring (Noun)
Quá trình sắp xếp, lên lịch hoặc ghi lại các sự kiện trên lịch.
The process of arranging scheduling or recording events on a calendar.
Calendaring helps friends meet for dinner every Friday at 7 PM.
Việc lập lịch giúp bạn bè gặp nhau vào mỗi thứ Sáu lúc 7 giờ tối.
Calendaring does not include random events without a specific date.
Việc lập lịch không bao gồm các sự kiện ngẫu nhiên không có ngày cụ thể.
Is calendaring important for planning social gatherings and events?
Việc lập lịch có quan trọng cho việc lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Calendaring cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Calendaring" là một thuật ngữ chỉ quá trình lập lịch hoặc lên kế hoạch cho các sự kiện, cuộc họp hoặc hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và quản lý thời gian, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn. "Calendaring" cũng chỉ hoạt động liên quan đến việc phân bổ thời gian, có thể liên quan đến công cụ kỹ thuật số hoặc phương pháp truyền thống. Từ này thường không có hình thức khác nhau nhưng các sắc thái về ứng dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "calendaring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calendaris," có nghĩa là "thuộc về lịch," từ "calendae," chỉ ngày đầu tháng trong lịch La Mã. Từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình lập kế hoạch và quản lý thời gian. Trong tiếng Anh hiện đại, "calendaring" đề cập đến việc lên lịch hoặc ghi chép các sự kiện và nhiệm vụ trong các hệ thống lịch. Sự chuyển tiếp này thể hiện tầm quan trọng của thời gian trong tổ chức và quản lý cuộc sống hàng ngày.
Từ "calendaring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian và tổ chức lịch trình. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được áp dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt liên quan đến sắp xếp cuộc hẹn hoặc các sự kiện. Từ này cũng có thể được gặp trong lĩnh vực lập kế hoạch dự án và kỹ năng quản lý cá nhân.