Bản dịch của từ Scheduling trong tiếng Việt

Scheduling

Noun [U/C] Verb

Scheduling (Noun)

skˈɛdʒulɪŋ
skˈɛdʒʊlɪŋ
01

Hành động lập kế hoạch và tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động.

The act of planning and organizing events or activities.

Ví dụ

Scheduling social gatherings can be challenging but rewarding.

Lên lịch tổ chức các buổi gặp mặt xã hội có thể khó khăn nhưng đáng giá.

Effective scheduling of parties ensures everyone can attend.

Lên lịch tổ chức tiệc đảm bảo mọi người có thể tham gia.

The scheduling of charity events requires careful coordination and planning.

Việc lên lịch tổ chức sự kiện từ thiện đòi hỏi phối hợp và lên kế hoạch cẩn thận.

Scheduling (Verb)

skˈɛdʒulɪŋ
skˈɛdʒʊlɪŋ
01

Quá trình sắp xếp và tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

The process of arranging and organizing events or activities to take place at a particular time.

Ví dụ

She is scheduling a meeting for next Monday.

Cô ấy đang lên lịch một cuộc họp vào thứ Hai tuần sau.

They schedule regular social gatherings every month.

Họ lên lịch các buổi tụ tập xã hội định kỳ hàng tháng.

He will schedule a charity event for the community.

Anh ấy sẽ lên lịch một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Dạng động từ của Scheduling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Schedule

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scheduled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scheduled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schedules

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scheduling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scheduling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously appointment at the same time that I cannot reschedule [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Because of this, many well-known business people maintain regular workout habits despite having busy [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It actually depends on the and personal preferences of the individual [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Plastic containers allow people to maintain their busy lives and demanding while generally being able to eat and drink what they please [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Scheduling

Không có idiom phù hợp