Bản dịch của từ Scheduling trong tiếng Việt
Scheduling
Scheduling (Noun)
Hành động lập kế hoạch và tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động.
The act of planning and organizing events or activities.
Scheduling social gatherings can be challenging but rewarding.
Lên lịch tổ chức các buổi gặp mặt xã hội có thể khó khăn nhưng đáng giá.
Effective scheduling of parties ensures everyone can attend.
Lên lịch tổ chức tiệc đảm bảo mọi người có thể tham gia.
The scheduling of charity events requires careful coordination and planning.
Việc lên lịch tổ chức sự kiện từ thiện đòi hỏi phối hợp và lên kế hoạch cẩn thận.
Scheduling (Verb)
Quá trình sắp xếp và tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
The process of arranging and organizing events or activities to take place at a particular time.
She is scheduling a meeting for next Monday.
Cô ấy đang lên lịch một cuộc họp vào thứ Hai tuần sau.
They schedule regular social gatherings every month.
Họ lên lịch các buổi tụ tập xã hội định kỳ hàng tháng.
He will schedule a charity event for the community.
Anh ấy sẽ lên lịch một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Dạng động từ của Scheduling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Schedule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scheduled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scheduled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schedules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheduling |
Họ từ
Từ “scheduling” trong tiếng Anh đề cập đến quá trình lập kế hoạch hoặc sắp xếp thời gian cho các hoạt động hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "scheduling" thường được phát âm là /ˈskɛdʒ.ʊ.lɪŋ/, trong khi ở tiếng Anh Anh, phiên âm là /ˈʃed.jʊ.lɪŋ/. Sự khác biệt này nằm ở âm đầu, nơi mà từ này trong tiếng Anh Anh có âm "sh" thay vì "sk". Hơn nữa, "scheduling" có thể mang nghĩa nhấn mạnh hơn về sự tổ chức và điều phối thời gian trong bối cảnh chuyên môn hoặc công việc.
Từ "scheduling" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "schedula", có nghĩa là "mẩu giấy" hoặc "danh sách". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ là "escadille", ám chỉ đến việc sắp xếp hoặc phân công nhiệm vụ. Nghĩa hiện tại của "scheduling" liên quan đến việc lập kế hoạch hoặc tổ chức thời gian cho các hoạt động, phản ánh nguồn gốc của nó trong việc tạo dựng cấu trúc và thứ tự.
Từ "scheduling" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến quản lý thời gian và lập kế hoạch. Trong phần Viết và Nói, từ ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc tổ chức lịch trình, cuộc hẹn hoặc các dự án. Ngoài ra, "scheduling" cũng phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, công ty, và dịch vụ, nơi sự hiệu quả trong quản lý thời gian là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp