Bản dịch của từ Calendered trong tiếng Việt
Calendered

Calendered (Verb)
The factory calendered the fabric to make it smoother for customers.
Nhà máy đã ép vải để làm cho nó mịn hơn cho khách hàng.
They did not calender the cloth before selling it at the market.
Họ đã không ép vải trước khi bán ở chợ.
Did the company calender the textiles for the fashion show last week?
Công ty đã ép các loại vải cho buổi trình diễn thời trang tuần trước chưa?
Dạng động từ của Calendered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Họ từ
Từ "calendered" được sử dụng để mô tả quá trình gia công bề mặt vật liệu, đặc biệt là giấy hoặc nhựa, bằng cách sử dụng một loạt các con lăn (calenders) để tạo ra bề mặt mịn màng hơn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này mang nghĩa tương tự, nhưng thường được áp dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghiệp ở Mỹ. Phát âm hai phiên bản có thể thay đổi nhẹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về viết tắt hay ngữ nghĩa.
Từ "calendered" có nguồn gốc từ động từ "calender", xuất phát từ tiếng Latinh "calendarium", có nghĩa là "sổ kế toán" hay "sổ ghi nợ". Từ này được sử dụng để chỉ một cơ chế trong ngành công nghiệp dệt, nơi các tấm vải được ép giữa các con lăn (calendars) nhằm đạt được độ mịn hoặc độ sáng mong muốn. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại liên quan đến quá trình xử lý để đạt được chất lượng tối ưu của vật liệu.
Từ "calendered" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói trong các chủ đề liên quan đến vật liệu hoặc quy trình sản xuất. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và nhựa, nơi ám chỉ quá trình làm phẳng hoặc tạo nhẵn bề mặt sản phẩm. Sự áp dụng của nó chủ yếu liên quan đến sự chính xác và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp