Bản dịch của từ Calendered trong tiếng Việt
Calendered
Calendered (Verb)
The factory calendered the fabric to make it smoother for customers.
Nhà máy đã ép vải để làm cho nó mịn hơn cho khách hàng.
They did not calender the cloth before selling it at the market.
Họ đã không ép vải trước khi bán ở chợ.
Did the company calender the textiles for the fashion show last week?
Công ty đã ép các loại vải cho buổi trình diễn thời trang tuần trước chưa?
Dạng động từ của Calendered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp