Bản dịch của từ Calendering trong tiếng Việt
Calendering

Calendering (Noun)
The calendering process makes paper glossy for the community newsletter.
Quá trình calendering làm cho giấy bóng loáng cho bản tin cộng đồng.
Many people do not understand the calendering process in paper production.
Nhiều người không hiểu quá trình calendering trong sản xuất giấy.
Is calendering important for producing high-quality social event flyers?
Quá trình calendering có quan trọng trong việc sản xuất tờ rơi sự kiện xã hội không?
Calendering (Verb)
The factory is calendering paper for the new school year.
Nhà máy đang cán giấy cho năm học mới.
They are not calendering textiles this month due to maintenance.
Họ không cán vải tháng này do bảo trì.
Is the company calendering plastics for the upcoming project?
Công ty có cán nhựa cho dự án sắp tới không?
Dạng động từ của Calendering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Họ từ
Quá trình "calendering" đề cập đến việc xử lý vật liệu, thường là nhựa hoặc cao su, thông qua một hệ thống trục cuốn để tạo ra sản phẩm có bề mặt mịn màng và độ dày đồng nhất. Về mặt kỹ thuật, đây là quá trình nén và định hình vật liệu giữa các trục để đạt được các đặc tính mong muốn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng đôi khi có thể gặp sự khác nhau về cách phát âm. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "calendering" chủ yếu được sử dụng trong sản xuất và chế biến vật liệu.
Từ "calendering" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "calendus", có nghĩa là "được ghi chép" hoặc "được thông báo". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong bối cảnh công nghiệp vào thế kỷ 19, khi nó mô tả quá trình ép và làm phẳng vật liệu, đặc biệt là cao su và giấy. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến sự chuyển đổi vật lý trong sản xuất, phản ánh sự phát triển của công nghệ chế biến nguyên liệu.
Từ "calendering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngành công nghiệp chế biến và sản xuất, đề cập đến quá trình làm phẳng và định hình vật liệu, như cao su hoặc giấy, giữa các trục quay. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất, công nghệ chế biến vật liệu, hoặc về các sản phẩm liên quan đến công nghiệp.