Bản dịch của từ Calendering trong tiếng Việt

Calendering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calendering (Noun)

kˈælədɚɨŋ
kˈælədɚɨŋ
01

Một quá trình trong đó giấy, hàng dệt hoặc nhựa được ép giữa các con lăn để làm cho chúng mịn và bóng.

A process in which paper textiles or plastics are pressed between rollers to make them smooth and glossy.

Ví dụ

The calendering process makes paper glossy for the community newsletter.

Quá trình calendering làm cho giấy bóng loáng cho bản tin cộng đồng.

Many people do not understand the calendering process in paper production.

Nhiều người không hiểu quá trình calendering trong sản xuất giấy.

Is calendering important for producing high-quality social event flyers?

Quá trình calendering có quan trọng trong việc sản xuất tờ rơi sự kiện xã hội không?

Calendering (Verb)

kˈælədɚɨŋ
kˈælədɚɨŋ
01

Đưa (vật liệu như giấy, dệt may hoặc nhựa) vào quá trình cán lịch.

To subject material such as paper textiles or plastics to the process of calendering.

Ví dụ

The factory is calendering paper for the new school year.

Nhà máy đang cán giấy cho năm học mới.

They are not calendering textiles this month due to maintenance.

Họ không cán vải tháng này do bảo trì.

Is the company calendering plastics for the upcoming project?

Công ty có cán nhựa cho dự án sắp tới không?

Dạng động từ của Calendering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calender

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calenders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calendering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calendering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calendering

Không có idiom phù hợp