Bản dịch của từ Calendering trong tiếng Việt
Calendering
Calendering (Noun)
The calendering process makes paper glossy for the community newsletter.
Quá trình calendering làm cho giấy bóng loáng cho bản tin cộng đồng.
Many people do not understand the calendering process in paper production.
Nhiều người không hiểu quá trình calendering trong sản xuất giấy.
Is calendering important for producing high-quality social event flyers?
Quá trình calendering có quan trọng trong việc sản xuất tờ rơi sự kiện xã hội không?
Calendering (Verb)
The factory is calendering paper for the new school year.
Nhà máy đang cán giấy cho năm học mới.
They are not calendering textiles this month due to maintenance.
Họ không cán vải tháng này do bảo trì.
Is the company calendering plastics for the upcoming project?
Công ty có cán nhựa cho dự án sắp tới không?
Dạng động từ của Calendering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |