Bản dịch của từ Call-attention-to trong tiếng Việt
Call-attention-to

Call-attention-to (Verb)
During the meeting, she called attention to the importance of mental health.
Trong cuộc họp, cô ấy đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
The teacher called attention to the need for more community involvement.
Giáo viên đã nhấn mạnh về nhu cầu tham gia cộng đồng nhiều hơn.
The campaign aims to call attention to the issue of homelessness.
Chiến dịch nhằm nhấn mạnh vấn đề về người vô gia cư.
Call-attention-to (Phrase)
Her post on social media call attention to important issues.
Bài đăng của cô trên mạng xã hội gây chú ý đến các vấn đề quan trọng.
The documentary film aims to call attention to environmental concerns.
Bộ phim tài liệu nhằm gây chú ý đến các vấn đề môi trường.
The organization's campaign call attention to poverty in the community.
Chiến dịch của tổ chức gây chú ý đến nghèo đói trong cộng đồng.
Từ "call attention to" có nghĩa là thu hút sự chú ý của người khác đối với một vấn đề hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt trong các bài diễn thuyết hoặc văn bản viết để nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể phổ biến hơn những từ như "highlight". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "call attention to" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "vocare ad" (gọi đến). Trong tiếng Anh, “call” xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceallian", có nghĩa là “kêu gọi” hoặc “gọi”. Cụm từ này lần đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 18, phản ánh ý nghĩa kêu gọi sự chú ý hoặc nhấn mạnh một vấn đề nào đó. Ngày nay, "call attention to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giáo dục và truyền thông để thu hút sự chú ý của công chúng đến một chủ đề hay vấn đề quan trọng.
Cụm từ "call attention to" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin quan trọng. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ ra những vấn đề cần lưu ý hoặc những phát hiện quan trọng trong nghiên cứu. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết và thuyết trình, nhằm hướng sự chú ý của người nghe đối với một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp