Bản dịch của từ Call-attention-to trong tiếng Việt

Call-attention-to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call-attention-to (Verb)

kˌɑlɑntˈeɪʃən
kˌɑlɑntˈeɪʃən
01

Để chỉ ra hoặc nhấn mạnh một cái gì đó.

To point out or emphasize something.

Ví dụ

During the meeting, she called attention to the importance of mental health.

Trong cuộc họp, cô ấy đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

The teacher called attention to the need for more community involvement.

Giáo viên đã nhấn mạnh về nhu cầu tham gia cộng đồng nhiều hơn.

The campaign aims to call attention to the issue of homelessness.

Chiến dịch nhằm nhấn mạnh vấn đề về người vô gia cư.

Call-attention-to (Phrase)

kˌɑlɑntˈeɪʃən
kˌɑlɑntˈeɪʃən
01

Để thu hút sự chú ý hoặc bình luận về một cái gì đó.

To attract notice or comment on something.

Ví dụ

Her post on social media call attention to important issues.

Bài đăng của cô trên mạng xã hội gây chú ý đến các vấn đề quan trọng.

The documentary film aims to call attention to environmental concerns.

Bộ phim tài liệu nhằm gây chú ý đến các vấn đề môi trường.

The organization's campaign call attention to poverty in the community.

Chiến dịch của tổ chức gây chú ý đến nghèo đói trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call-attention-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call-attention-to

Không có idiom phù hợp