Bản dịch của từ Call house trong tiếng Việt

Call house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call house (Noun)

01

Một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác thường xuyên được một người hoặc một nhóm người cụ thể ghé thăm.

A house or other building that is regularly visited by a particular person or group of people.

Ví dụ

The community center is a call house for the elderly.

Trung tâm cộng đồng là nơi gặp gỡ của người cao tuổi.

Her apartment is not a call house for noisy parties.

Căn hộ của cô ấy không phải là nơi tổ chức tiệc ồn ào.

Is the library a call house for book lovers in town?

Thư viện có phải là nơi gặp gỡ của người yêu sách trong thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The reason why I want to win this prize is because I usually donate to a local orphanage “Light House” in District 3 [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Call house

Không có idiom phù hợp