Bản dịch của từ Calumniation trong tiếng Việt

Calumniation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calumniation (Noun)

kəlʌmniˈeɪʃn
kəlʌmniˈeɪʃn
01

Hành động đưa ra những tuyên bố sai trái và phỉ báng về ai đó.

The action of making false and defamatory statements about someone.

Ví dụ

The calumniation against Sarah affected her reputation in the community.

Sự vu khống đối với Sarah đã ảnh hưởng đến danh tiếng của cô ấy.

The calumniation of John was proven to be false by the court.

Sự vu khống đối với John đã được tòa án chứng minh là sai.

Is the calumniation of public figures a serious issue in society?

Liệu sự vu khống đối với những nhân vật công chúng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?

Calumniation (Verb)

kəlʌmniˈeɪʃn
kəlʌmniˈeɪʃn
01

Đưa ra những tuyên bố sai sự thật và phỉ báng về.

Make false and defamatory statements about.

Ví dụ

Social media users often engage in calumniation against public figures.

Người dùng mạng xã hội thường tham gia vào việc vu khống các nhân vật công chúng.

Many people do not understand the harm of calumniation online.

Nhiều người không hiểu tác hại của việc vu khống trên mạng.

Why do some individuals resort to calumniation in social discussions?

Tại sao một số cá nhân lại sử dụng vu khống trong các cuộc thảo luận xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calumniation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calumniation

Không có idiom phù hợp