Bản dịch của từ Calumniation trong tiếng Việt
Calumniation

Calumniation (Noun)
Hành động đưa ra những tuyên bố sai trái và phỉ báng về ai đó.
The action of making false and defamatory statements about someone.
The calumniation against Sarah affected her reputation in the community.
Sự vu khống đối với Sarah đã ảnh hưởng đến danh tiếng của cô ấy.
The calumniation of John was proven to be false by the court.
Sự vu khống đối với John đã được tòa án chứng minh là sai.
Is the calumniation of public figures a serious issue in society?
Liệu sự vu khống đối với những nhân vật công chúng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?
Calumniation (Verb)
Đưa ra những tuyên bố sai sự thật và phỉ báng về.
Make false and defamatory statements about.
Social media users often engage in calumniation against public figures.
Người dùng mạng xã hội thường tham gia vào việc vu khống các nhân vật công chúng.
Many people do not understand the harm of calumniation online.
Nhiều người không hiểu tác hại của việc vu khống trên mạng.
Why do some individuals resort to calumniation in social discussions?
Tại sao một số cá nhân lại sử dụng vu khống trong các cuộc thảo luận xã hội?
Họ từ
Từ "calumniation" xuất phát từ động từ "calumniate", có nghĩa là hành động bôi nhọ ai đó bằng cách đưa ra thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm nhằm hủy hoại danh tiếng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh pháp lý hoặc các cuộc tranh cãi xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "slander" để mô tả hành vi tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "calumniation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calumniatio", được tạo thành từ "calumniari" có nghĩa là "vu khống" hoặc "bịa đặt". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động vu khống hoặc đổ lỗi một cách sai trái. Sự phát triển ý nghĩa từ gốc rễ này phản ánh sự liên quan mật thiết giữa việc phát tán thông tin sai lệch và tác động tiêu cực đối với danh tiếng và uy tín cá nhân trong xã hội ngày nay.
Từ "calumniation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về những chủ đề thường ngày hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ hành vi vu khống hoặc bôi nhọ danh tính cá nhân. Những tình huống phổ biến liên quan đến "calumniation" bao gồm tranh chấp pháp lý, báo chí, và các cuộc thảo luận về đạo đức trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp