Bản dịch của từ Camel hair trong tiếng Việt

Camel hair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camel hair (Noun)

kˈæməl hˈɛɹ
kˈæməl hˈɛɹ
01

Lông mềm và mịn từ lớp lông bên trong của lạc đà, được sử dụng để làm ra các loại vải và dệt may khác nhau.

The fine, soft hair from the undercoat of a camel, used for making various textiles and fabrics.

Ví dụ

Camel hair is used to make warm coats for winter fashion shows.

Lông lạc đà được sử dụng để làm áo khoác ấm cho các buổi trình diễn thời trang mùa đông.

Camel hair is not suitable for summer clothing materials.

Lông lạc đà không phù hợp cho các loại vải mùa hè.

Is camel hair popular in luxury fashion brands like Burberry?

Lông lạc đà có phổ biến trong các thương hiệu thời trang cao cấp như Burberry không?

02

Một loại vải được làm từ lông lạc đà, thường được sử dụng cho áo khoác và áo vest.

A type of fabric made from camel hair, often used for coats and jackets.

Ví dụ

She wore a beautiful camel hair coat to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông lạc đà đẹp đến buổi tụ họp xã hội.

They do not sell camel hair jackets at the local store.

Họ không bán áo khoác lông lạc đà tại cửa hàng địa phương.

Is the camel hair fabric comfortable for social events?

Vải lông lạc đà có thoải mái cho các sự kiện xã hội không?

03

Màu nâu nhạt tương tự như màu của lông lạc đà.

A light brown color resembling the color of camel hair.

Ví dụ

The walls were painted a beautiful camel hair color for the event.

Các bức tường được sơn màu nâu giống như lông lạc đà cho sự kiện.

The dress was not camel hair; it was darker than expected.

Chiếc váy không phải màu lông lạc đà; nó tối hơn mong đợi.

Is camel hair color popular in social events this year?

Màu lông lạc đà có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camel hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camel hair

Không có idiom phù hợp