Bản dịch của từ Camel hair trong tiếng Việt
Camel hair

Camel hair (Noun)
Camel hair is used to make warm coats for winter fashion shows.
Lông lạc đà được sử dụng để làm áo khoác ấm cho các buổi trình diễn thời trang mùa đông.
Camel hair is not suitable for summer clothing materials.
Lông lạc đà không phù hợp cho các loại vải mùa hè.
Is camel hair popular in luxury fashion brands like Burberry?
Lông lạc đà có phổ biến trong các thương hiệu thời trang cao cấp như Burberry không?
She wore a beautiful camel hair coat to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông lạc đà đẹp đến buổi tụ họp xã hội.
They do not sell camel hair jackets at the local store.
Họ không bán áo khoác lông lạc đà tại cửa hàng địa phương.
Is the camel hair fabric comfortable for social events?
Vải lông lạc đà có thoải mái cho các sự kiện xã hội không?
Màu nâu nhạt tương tự như màu của lông lạc đà.
A light brown color resembling the color of camel hair.
The walls were painted a beautiful camel hair color for the event.
Các bức tường được sơn màu nâu giống như lông lạc đà cho sự kiện.
The dress was not camel hair; it was darker than expected.
Chiếc váy không phải màu lông lạc đà; nó tối hơn mong đợi.
Is camel hair color popular in social events this year?
Màu lông lạc đà có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?