Bản dịch của từ Camisole trong tiếng Việt
Camisole

Camisole (Noun)
Đồ lót rộng rãi của phụ nữ dành cho phần thân trên, thường được giữ bằng dây đeo vai.
A womans loosefitting undergarment for the upper body typically held up by shoulder straps.
She wore a pink camisole under her blouse.
Cô ấy mặc một chiếc áo lót hồng dưới áo sơ mi của mình.
The store sells camisoles in various colors and sizes.
Cửa hàng bán áo lót nhiều màu sắc và kích cỡ.
During summer, many women prefer wearing camisoles for comfort.
Trong mùa hè, nhiều phụ nữ thích mặc áo lót để thoải mái.
Họ từ
Camisole là một loại áo nội y nhẹ, thường có thiết kế không tay và dễ dàng phối hợp với nhiều trang phục khác nhau. Nó thường được làm từ vải mỏng như satin, lụa hoặc cotton, nhằm mang lại sự thoải mái cho người mặc. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, dù ở Mỹ, camisole thường được sử dụng phổ biến hơn trong thời trang hàng ngày. Trong ngữ cảnh văn nói hay viết, camisole thường được hiểu đơn giản là áo lót hoặc áo phông mỏng, nhưng không mang ý nghĩa chính thức như một trang phục ngoài trời.
Từ "camisole" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "camisole", xuất phát từ từ Latin "camisia", có nghĩa là áo sơ mi. Trong thế kỷ 16, camisole được sử dụng để chỉ một loại áo lót thông thường dành cho phụ nữ, thường được may bằng vải nhẹ và thoáng khí. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ chỉ áo lót mỏng, ôm sát cơ thể, thường được sử dụng như trang phục lót hoặc một phần của trang phục ngủ, đồng thời phản ánh sự phát triển trong thời trang và thẩm mỹ.
Từ "camisole" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả thời trang hoặc sản phẩm may mặc, nhưng tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường ít được sử dụng ngoại trừ ngữ cảnh nói về thiết kế thời trang hoặc trang phục phụ nữ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách và xu hướng thời trang hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp