Bản dịch của từ Camisole trong tiếng Việt

Camisole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camisole (Noun)

kˈæmɪsoʊl
kˈæmɪsoʊl
01

Đồ lót rộng rãi của phụ nữ dành cho phần thân trên, thường được giữ bằng dây đeo vai.

A womans loosefitting undergarment for the upper body typically held up by shoulder straps.

Ví dụ

She wore a pink camisole under her blouse.

Cô ấy mặc một chiếc áo lót hồng dưới áo sơ mi của mình.

The store sells camisoles in various colors and sizes.

Cửa hàng bán áo lót nhiều màu sắc và kích cỡ.

During summer, many women prefer wearing camisoles for comfort.

Trong mùa hè, nhiều phụ nữ thích mặc áo lót để thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camisole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camisole

Không có idiom phù hợp