Bản dịch của từ Camming trong tiếng Việt
Camming

Camming (Noun)
Camming has become popular in online social interactions and entertainment.
Camming đã trở nên phổ biến trong các tương tác xã hội trực tuyến.
Camming is not just for adults; many teens engage in it too.
Camming không chỉ dành cho người lớn; nhiều thanh thiếu niên cũng tham gia.
Is camming a safe way to connect with others online?
Camming có phải là cách an toàn để kết nối với người khác trực tuyến không?
Camming là một từ chỉ hoạt động phát trực tiếp, thường liên quan đến ngành công nghiệp người lớn, nơi các cá nhân (thường là phụ nữ) sử dụng webcam để tương tác với khán giả qua mạng internet, thường nhận tiền từ người xem. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "camming" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể trái ngược về mức độ chấp nhận xã hội và pháp lý ở từng khu vực.
Từ "camming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to cam", xuất phát từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "căn phòng". Vào thế kỷ 20, "camming" được sử dụng để chỉ việc phát trực tuyến hoặc ghi hình từ một không gian riêng tư. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ hoạt động livestream khiêu khích, phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí người lớn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong không gian cá nhân và tương tác trực tuyến.
Từ "camming" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "camming" thường không xuất hiện, nhưng trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp người lớn hoặc truyền thông trực tuyến, từ này rất phổ biến. Từ này chủ yếu mô tả hoạt động phát sóng trực tiếp của người mẫu qua webcam, liên quan đến các tình huống giải trí với sự tương tác giữa người xem và người biểu diễn.