Bản dịch của từ Campanile trong tiếng Việt
Campanile
Campanile (Noun)
Một tháp chuông của ý, đặc biệt là tháp chuông đứng tự do.
An italian bell tower especially a freestanding one.
The campanile in Venice is a famous tourist attraction for visitors.
Campanile ở Venice là một điểm thu hút nổi tiếng cho du khách.
Many cities do not have a campanile like Florence's.
Nhiều thành phố không có campanile giống như ở Florence.
Is the campanile in Pisa leaning like the tower?
Campanile ở Pisa có nghiêng giống như tháp không?
Dạng danh từ của Campanile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Campanile | Campaniles |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Campanile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "campanile" có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ một tháp chuông hoặc tháp cắm thánh có đặc điểm nổi bật trong kiến trúc. Thường thấy ở các nhà thờ hoặc công trình tôn giáo, campanile được xây dựng để chứa chuông và có thể là công trình độc lập hoặc gắn liền với nhà thờ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Campanile thường biểu thị cho cả chức năng kiến trúc lẫn văn hóa trong các cộng đồng.
Từ "campanile" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ Latin "campana," nghĩa là "chuông." Trong tiếng Latin cổ, "campana" là một thuật ngữ chỉ về chuông, thể hiện dấu ấn văn hóa của việc sử dụng chuông trong các ngôi nhà thờ và công trình kiến trúc. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh truyền thống xây dựng tháp chuông trong các nhà thờ, từ đó biến thành biểu tượng của các cộng đồng tôn giáo và kiến trúc. Ngày nay, "campanile" được sử dụng để chỉ các tháp chuông, gắn liền với di sản văn hóa và nghệ thuật kiến trúc châu Âu.
Từ "campanile" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh hàng ngày và phổ biến của cuộc sống. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến kiến trúc và nghệ thuật. "Campanile" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử kiến trúc, đặc biệt là trong việc mô tả tháp chuông tại các nhà thờ hoặc các công trình tôn giáo ở châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp