Bản dịch của từ Camshaft trong tiếng Việt
Camshaft

Camshaft (Noun)
Trục có một hoặc nhiều cam gắn vào, đặc biệt là trục vận hành các van trong động cơ đốt trong.
A shaft with one or more cams attached to it especially one operating the valves in an internal combustion engine.
The camshaft controls the engine valves in many modern cars.
Trục cam điều khiển van động cơ trong nhiều ô tô hiện đại.
The camshaft does not affect the social impact of electric vehicles.
Trục cam không ảnh hưởng đến tác động xã hội của xe điện.
Does the camshaft influence fuel efficiency in social discussions?
Trục cam có ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Camshaft là một bộ phận quan trọng trong động cơ đốt trong, chịu trách nhiệm điều khiển chuyển động của van nạp và van xả thông qua các cam. Cấu tạo của camshaft thường bao gồm nhiều cam được gắn trên một trục, xoay khi động cơ hoạt động. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách viết và phát âm giống nhau. Camshaft đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa hiệu suất động cơ.
Từ "camshaft" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh: "cam", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "camma", chỉ bộ phận điều khiển trong máy móc, và "shaft", xuất phát từ từ tiếng Saxon "sceaft", nghĩa là "trục". Camshaft là bộ phận quan trọng trong động cơ, có vai trò điều khiển van. Sự phát triển của camshaft trong cơ khí bắt nguồn từ những cải tiến trong thiết kế động cơ, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng.
Từ "camshaft" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô, thường không được chú ý trong các bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc trong ngành cơ khí, đặc biệt khi nói về động cơ và thiết kế ô tô. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu xảy ra trong tài liệu chuyên ngành hoặc trong bối cảnh đào tạo nghề kỹ thuật.