Bản dịch của từ Camshaft trong tiếng Việt

Camshaft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camshaft (Noun)

kˈæmʃæft
kˈæmʃæft
01

Trục có một hoặc nhiều cam gắn vào, đặc biệt là trục vận hành các van trong động cơ đốt trong.

A shaft with one or more cams attached to it especially one operating the valves in an internal combustion engine.

Ví dụ

The camshaft controls the engine valves in many modern cars.

Trục cam điều khiển van động cơ trong nhiều ô tô hiện đại.

The camshaft does not affect the social impact of electric vehicles.

Trục cam không ảnh hưởng đến tác động xã hội của xe điện.

Does the camshaft influence fuel efficiency in social discussions?

Trục cam có ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camshaft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camshaft

Không có idiom phù hợp