Bản dịch của từ Canister trong tiếng Việt
Canister

Canister (Noun)
She filled the canister with cookies for the charity bake sale.
Cô ấy đã đựng bánh quy vào hũ đựng để bán từ thiện.
The canister held the important documents securely during the move.
Hũ đựng đã giữ chặt các tài liệu quan trọng trong suốt quá trình di chuyển.
He bought a new canister to store his collection of vintage coins.
Anh ấy đã mua một hũ đựng mới để bảo quản bộ sưu tập tiền cổ của mình.
Họ từ
Từ "canister" có nghĩa là hộp hoặc bình chứa thường được sử dụng để bảo quản và lưu trữ các vật thể rắn hoặc lỏng. Trong tiếng Anh, từ này tương tự về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ví dụ, "canister" trong tiếng Anh Mỹ [ˈkænɪstər] được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh [ˈkænɪstə]. Canister thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đóng gói thực phẩm, hóa chất hoặc khí.
Từ "canister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canna" có nghĩa là "ống" hoặc "thùng". Hình thức này đã được tích hợp vào tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ "kantharos", chỉ một loại chén hay bình. Nguyên thủy, canister được sử dụng để chứa đựng các chất lỏng hoặc rắn, và hiện nay, từ này thường chỉ các bình chứa có nắp, dùng chủ yếu trong công nghiệp và gia đình. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong việc sử dụng để bảo quản và lưu trữ.
Từ "canister" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "canister" thường được sử dụng để chỉ các hộp đựng hoặc thùng chứa, nhất là trong các tình huống liên quan đến bảo quản và vận chuyển chất lỏng hoặc hóa chất. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng được ưa chuộng trong văn viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp