Bản dịch của từ Canister trong tiếng Việt

Canister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canister (Noun)

ˈkæ.nə.stɚ
ˈkæ.nə.stɚ
01

Vật đựng hình tròn hoặc hình trụ dùng để đựng những thứ như thực phẩm, hóa chất hoặc cuộn phim.

A round or cylindrical container used for storing such things as food chemicals or rolls of film.

Ví dụ

She filled the canister with cookies for the charity bake sale.

Cô ấy đã đựng bánh quy vào hũ đựng để bán từ thiện.

The canister held the important documents securely during the move.

Hũ đựng đã giữ chặt các tài liệu quan trọng trong suốt quá trình di chuyển.

He bought a new canister to store his collection of vintage coins.

Anh ấy đã mua một hũ đựng mới để bảo quản bộ sưu tập tiền cổ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canister

Không có idiom phù hợp