Bản dịch của từ Cannibalization trong tiếng Việt

Cannibalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannibalization (Noun)

kænəbəlɪzˈeɪʃn
kænəbəlɪzˈeɪʃn
01

Hành động của một cá thể trong loài tiêu thụ toàn bộ hoặc một phần của một cá thể cụ thể.

The act of one individual of a species consuming all or part of a conspecific individual.

Ví dụ

Cannibalization occurs when social groups compete for limited resources.

Hành vi ăn thịt đồng loại xảy ra khi các nhóm xã hội cạnh tranh tài nguyên hạn chế.

Cannibalization does not help communities thrive or grow sustainably.

Hành vi ăn thịt đồng loại không giúp các cộng đồng phát triển hoặc tăng trưởng bền vững.

Does cannibalization happen in crowded urban areas like New York City?

Liệu hành vi ăn thịt đồng loại có xảy ra ở các khu vực đô thị đông đúc như New York không?

Dạng danh từ của Cannibalization (Noun)

SingularPlural

Cannibalization

Cannibalizations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannibalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannibalization

Không có idiom phù hợp