Bản dịch của từ Cannibalization trong tiếng Việt
Cannibalization

Cannibalization (Noun)
Hành động của một cá thể trong loài tiêu thụ toàn bộ hoặc một phần của một cá thể cụ thể.
The act of one individual of a species consuming all or part of a conspecific individual.
Cannibalization occurs when social groups compete for limited resources.
Hành vi ăn thịt đồng loại xảy ra khi các nhóm xã hội cạnh tranh tài nguyên hạn chế.
Cannibalization does not help communities thrive or grow sustainably.
Hành vi ăn thịt đồng loại không giúp các cộng đồng phát triển hoặc tăng trưởng bền vững.
Does cannibalization happen in crowded urban areas like New York City?
Liệu hành vi ăn thịt đồng loại có xảy ra ở các khu vực đô thị đông đúc như New York không?
Dạng danh từ của Cannibalization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cannibalization | Cannibalizations |
Cannibalization là thuật ngữ dùng để chỉ hành động một sản phẩm hoặc thương hiệu trong cùng một công ty làm giảm doanh thu hoặc doanh số của sản phẩm hoặc thương hiệu khác. Trong lĩnh vực marketing, nó thường xảy ra khi một sản phẩm mới ra mắt ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số của sản phẩm đã có. Cannibalization không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong biểu đồ phân tích doanh thu.
Từ "cannibalization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cannibal", bắt nguồn từ từ "Caniba" - tên của một bộ lạc ăn thịt người ở vùng Caribbean. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc ăn thịt đồng loại, sau đó phát triển sang nghĩa bóng trong lĩnh vực kinh doanh, chỉ hành động cạnh tranh giữa các sản phẩm hoặc bộ phận trong cùng một tổ chức, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của nhau. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh những thay đổi trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Thuật ngữ "cannibalization" hiếm khi xuất hiện trong các phần thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế và tiếp thị, "cannibalization" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng sản phẩm mới làm giảm doanh số của sản phẩm cũ trong cùng một công ty. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, nơi sản phẩm mới có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm hiện có.