Bản dịch của từ Cannibalize trong tiếng Việt
Cannibalize

Cannibalize (Verb)
Some people cannibalize their competitors to gain more followers.
Một số người đánh giá thấp đối thủ để có thêm người theo dõi.
It's not advisable to cannibalize others in the social media industry.
Không khuyến khích phá hoại người khác trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
Do you think it's acceptable to cannibalize someone's reputation online?
Bạn có nghĩ rằng việc phá hoại uy tín của ai đó trên mạng là chấp nhận được không?
Dạng động từ của Cannibalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cannibalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cannibalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cannibalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cannibalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cannibalizing |
Họ từ
Từ "cannibalize" trong tiếng Anh có nghĩa là lấy các bộ phận hoặc nguồn lực từ một nhóm hay sản phẩm để sử dụng cho một nhóm hay sản phẩm khác, thường gây thiệt hại cho nhóm hoặc sản phẩm ban đầu. Trong British English và American English, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, American English có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ việc làm suy yếu sức mạnh hoặc triển vọng của cái ban đầu.
Từ "cannibalize" bắt nguồn từ tiếng Latin "cannibalismus", được sử dụng để chỉ hành động ăn thịt người, với "cannibal" có nguồn gốc từ từ "Carib" - tên gọi của một bộ tộc châu Mỹ từng bị gán cho việc ăn thịt đồng loại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ việc khai thác một cái gì đó (như một sản phẩm hoặc một ý tưởng) bằng cách "lấy đi" từ chính nó, tạo ra một ứng dụng mới mẻ trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ hiện đại.
Từ "cannibalize" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về sự lạm dụng tài nguyên hoặc trong ngữ cảnh kinh doanh. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một thực thể hoặc sản phẩm chiếm đoạt thị trường của thực thể khác. Tình huống thường gặp bao gồm các chiến lược tiếp thị trong ngành công nghiệp công nghệ, nơi một sản phẩm mới "ăn thịt" sản phẩm cũ của cùng một công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp