Bản dịch của từ Cannulate trong tiếng Việt
Cannulate

Cannulate (Verb)
Doctors cannulate patients for easy access to their veins during treatment.
Bác sĩ đặt ống thông cho bệnh nhân để dễ dàng tiếp cận tĩnh mạch.
Nurses do not cannulate without proper training and supervision in hospitals.
Y tá không đặt ống thông nếu không có đào tạo và giám sát thích hợp.
Do you know how to cannulate a patient safely and effectively?
Bạn có biết cách đặt ống thông cho bệnh nhân một cách an toàn không?
Họ từ
Từ "cannulate" có nghĩa là đưa một ống thông vào một cơ quan hoặc mạch máu để cho phép sự truyền dịch hoặc lấy mẫu. Trong tiếng Anh Mỹ, "cannulate" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế và phẫu thuật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách thức thực hiện quy trình cannulation có thể khác nhau do quy định y tế tại các quốc gia khác nhau.
Từ "cannulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ "cannula", nghĩa là "ống nhỏ" hoặc "ống dẫn". Trong ngữ cảnh y học, cannula được sử dụng để chỉ một ống thiết bị dùng để dẫn lưu chất lỏng hoặc cung cấp thuốc vào cơ thể. Từ "cannulate" được hình thành để mô tả hành động gắn hoặc tạo ra một ống dẫn để thực hiện quy trình này. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự mở rộng trong ứng dụng y tế của thủ thuật can thiệp, từ đơn giản đến chuyên môn hơn.
Từ "cannulate" thuộc lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến thủ thuật đưa ống thông vào trong cơ thể. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong bốn kỹ năng, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn y tế hoặc nghiên cứu sinh học, hơn là trong ngữ điệu hàng ngày hay văn chương. Cụ thể, từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến phẫu thuật hoặc chăm sóc sức khỏe, diễn tả quy trình can thiệp để lấy mẫu máu hoặc cung cấp thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp