Bản dịch của từ Cannulate trong tiếng Việt

Cannulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannulate (Verb)

kˈænjəleɪt
kˈænjəleɪt
01

Đưa một ống thông hoặc ống mỏng vào (tĩnh mạch hoặc khoang cơ thể)

Introduce a cannula or thin tube into a vein or body cavity.

Ví dụ

Doctors cannulate patients for easy access to their veins during treatment.

Bác sĩ đặt ống thông cho bệnh nhân để dễ dàng tiếp cận tĩnh mạch.

Nurses do not cannulate without proper training and supervision in hospitals.

Y tá không đặt ống thông nếu không có đào tạo và giám sát thích hợp.

Do you know how to cannulate a patient safely and effectively?

Bạn có biết cách đặt ống thông cho bệnh nhân một cách an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannulate

Không có idiom phù hợp