Bản dịch của từ Canonically trong tiếng Việt
Canonically

Canonically (Adverb)
She adheres to the rules canonically in social settings.
Cô ấy tuân thủ theo quy tắc theo cách cơ bản trong cài đặt xã hội.
His behavior at the party was canonically appropriate for the occasion.
Hành vi của anh ta tại bữa tiệc phù hợp với dịp theo cách cơ bản.
The event was canonically organized, reflecting societal norms.
Sự kiện được tổ chức theo cách cơ bản, phản ánh các chuẩn mực xã hội.
Họ từ
Từ "canonically" (phát âm: /kəˈnɒnɪkli/) được sử dụng để chỉ một trạng thái phù hợp với các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh, "canonically" mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, thần học và văn học để nhấn mạnh sự đúng đắn hoặc sự chấp nhận của các tiêu chuẩn.
Từ "canonically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canonica", nghĩa là "theo quy tắc" hay "theo điều khoản". "Canon" trong tiếng Latin xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kanon", có nghĩa là "thước đo" hoặc "tiêu chuẩn". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ các quy tắc trong giáo hội và văn học. Ngày nay, "canonically" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn học, pháp luật và thần học, chỉ sự tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được xác định.
Từ "canonically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và triết học. Trong các văn cảnh khác, "canonically" thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo và văn học để chỉ những nguyên tắc, tiêu chuẩn được công nhận chính thức hoặc những tác phẩm thuộc về danh mục chính thống. Việc hiểu và sử dụng từ này cũng rất hữu ích trong việc phân tích các hệ thống lý thuyết và quan điểm trong những lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.